-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử===== ::arbitration of exchange ::sự quy...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,ɑ:bi'trei∫n</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->10:18, ngày 23 tháng 5 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trọng tài
- ad hoc arbitration
- trọng tài đặc biệt
- ad hoc arbitration
- trọng tài đặc nhiệm
- ad hoc arbitration committee
- hội đồng trọng tài đặc biệt
- American Arbitration Association
- Hiệp hội Trọng tài Thương mại Mỹ
- appear before arbitration (to...)
- ra trước tòa án trọng tài
- application for arbitration
- đơn yêu cầu trọng tài
- arbitration agreement
- thỏa thuận trọng tài
- arbitration award
- phán quyết trọng tài
- arbitration clause
- điều khoản trọng tài
- arbitration committee
- hội đồng trọng tài
- arbitration court
- tòa án trọng tài
- arbitration expenses
- chi phí trọng tài
- arbitration proceedings
- quá trình trọng tài
- arbitration ruling
- quyết định trọng tài
- board of arbitration
- ban trọng tài
- Central Arbitration Committee
- ủy ban Trọng tài Trung ương (thành lập năm 1975)
- code of arbitration
- quy chế trọng tài
- commercial arbitration
- trọng tài thương mại
- compulsory arbitration
- sự trọng tài cưỡng chế
- court of arbitration
- tòa án trọng tài (về thương mại)
- decision by arbitration
- sự quyết định của trọng tài
- expense on arbitration
- chi phí trọng tài
- foreign trade arbitration
- trọng tài ngoại thương
- Foreign Trade Arbitration Commission
- ủy ban Trọng tài Ngoại thương
- Independent Arbitration Panel
- tiểu tổ trọng tài độc lập
- industrial arbitration
- trọng tài chủ thợ
- judicial arbitration
- trọng tài pháp viện
- judicial arbitration
- trọng tài tòa án
- labour arbitration
- trọng tài lao động
- London Court of Arbitration
- Tòa án Trọng tài Luân Đôn
- mandatory arbitration
- trọng tại cưỡng chế
- marine arbitration commission
- hội đồng trọng tài hàng hải
- maritime arbitration commission
- hội đồng trọng tài hàng hải
- model Set of Arbitration Rules
- quy tắc trọng tài
- Permanent Court of Arbitration
- Tòa án trọng tài Quốc tế Thường trực
- Permanent Court of Arbitration
- Tòa án Trọng tài Quốc tế Thường trực (Hague)
- price arbitration
- trọng tài giá
- procedure of arbitration
- thủ tục trọng tài
- procedure of arbitration
- trình tự trọng tài
- Protocol on Arbitration
- nghị định thư về Điều khoản trọng tài
- protocol on Arbitration (Geneva, 1923)
- Nghị định thư về điều khoản trọng tài (Giơnevơ, 1923)
- request for arbitration
- xin trọng tài
- settlement by arbitration
- sự giải quyết (tranh chấp) bằng phương thức trọng tài
- standard arbitration clause
- điều khoản trọng tài tiêu chuẩn
- submit plans arbitration
- đệ trình lên trọng tài
- submit plans arbitration (to)
- đệ trình lên trọng tài
- UNCITRAL Arbitration Rules
- quy tắc trọng tài UNCITRAL
- voluntary arbitration
- trọng tài tùy ý
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ