-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">blu:m</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 41: Dòng 34: * Ving:[[blooming]]* Ving:[[blooming]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khối thép=====+ - ==Hóa học & vật liệu==+ === Môi trường===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự nở rộ=====- =====khối thép cán=====+ :: Sự gia tăng của tảo và các thực vật thủy sinh cao cấp trong thể nước, thường do ô nhiễm, đặc biệt khi chất ô nhiễm đẩy nhanh tốc độ phát triển.- =====màng ẩm=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Khối thép, phôi lớn=====- =====phôi lờn=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====khối thép=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====khối thép cán=====- =====tạo thỏi=====+ =====màng ẩm=====- ===Nguồn khác===+ =====phôi lờn=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bloom bloom] : Chlorine Online+ - ==Xây dựng==+ =====tạo thỏi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====khoáng vật dạng chất=====+ =====khoáng vật dạng chất=====- =====làm nhòe=====+ =====làm nhòe=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bi khuấy=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====bi khuấy luyện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bi khuấy=====+ - =====bi khuấy luyện=====+ =====bọt màn hình=====- =====bọt màn hình=====+ =====làm mờ=====- =====làm mờ=====+ =====lớp cán thô/lớp bao phủ=====- + - =====lớp cán thô/lớp bao phủ=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[surface]] [[coating]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[semifinished]] [[thick]] [[block]] [[of]] [[steel]] [[approximately]] [[6]] [[inches]] [[square]]; [[an]] [[intermediate]] [[stage]] [[in]] [[the]] [[rolling]] [[process]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[surface]] [[coating]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[semifinished]] [[thick]] [[block]] [[of]] [[steel]] [[approximately]] [[6]] [[inches]] [[square]]; [[an]] [[intermediate]] [[stage]] [[in]] [[the]] [[rolling]] [[process]]..Dòng 80: Dòng 72: ''Giải thích VN'': Lớp phủ bề mặt; những vật liệu sử dụng đặc biệt bao gồm: 1 khối sắt dày nửa tinh chế khoảng 6 inch vuông; giai đoạn trung gian trong quá trình cán.''Giải thích VN'': Lớp phủ bề mặt; những vật liệu sử dụng đặc biệt bao gồm: 1 khối sắt dày nửa tinh chế khoảng 6 inch vuông; giai đoạn trung gian trong quá trình cán.- =====phôi lớn=====+ =====phôi lớn=====::[[bloom]] [[shears]]::[[bloom]] [[shears]]::máy cắt phôi lớn::máy cắt phôi lớn- =====phôi ống=====+ =====phôi ống=====- + - =====sắt hạt=====+ - + - =====sự mờ=====+ - + - =====súc=====+ - ===Nguồn khác===+ =====sắt hạt=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bloom bloom] : Corporateinformation+ - ==Kinh tế==+ =====sự mờ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hoa=====+ =====súc=====+ === Kinh tế ===+ =====hoa==========phấn (quả)==========phấn (quả)=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Môi trường]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blossom]] , [[blossoming]] , [[bud]] , [[efflorescence]] , [[floret]] , [[flourishing]] , [[flower]] , [[floweret]] , [[opening]] , [[florescence]] , [[flush]] , [[prime]] , [[blush]] , [[color]] , [[glow]] , [[bar]] , [[rod]] , [[shaft]] , [[slab]] , [[anthesis]] , [[blow]] , [[burgeoning]] , [[down]] , [[fuzz]] , [[heyday]] , [[maturescence]] , [[vigor]]+ =====verb=====+ :[[bear fruit]] , [[be in flower]] , [[blossom]] , [[blow]] , [[bud]] , [[burgeon]] , [[burst]] , [[develop]] , [[effloresce]] , [[fare well]] , [[fructify]] , [[germinate]] , [[grow]] , [[open]] , [[prosper]] , [[sprout]] , [[succeed]] , [[tassel out]] , [[thrive]] , [[wax]] , [[flower]] , [[blush]] , [[flare]] , [[floret]] , [[flourish]] , [[flush]] , [[luster]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[shrink]] , [[shrivel]] , [[wither]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp cán thô/lớp bao phủ
Giải thích EN: A surface coating; specific uses include:a semifinished thick block of steel approximately 6 inches square; an intermediate stage in the rolling process..
Giải thích VN: Lớp phủ bề mặt; những vật liệu sử dụng đặc biệt bao gồm: 1 khối sắt dày nửa tinh chế khoảng 6 inch vuông; giai đoạn trung gian trong quá trình cán.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blossom , blossoming , bud , efflorescence , floret , flourishing , flower , floweret , opening , florescence , flush , prime , blush , color , glow , bar , rod , shaft , slab , anthesis , blow , burgeoning , down , fuzz , heyday , maturescence , vigor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ