• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (10:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">blu:m</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 41: Dòng 34:
    * Ving:[[blooming]]
    * Ving:[[blooming]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khối thép=====
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Môi trường===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Sự nở rộ=====
    -
    =====khối thép cán=====
    +
    :: Sự gia tăng của tảo và các thực vật thủy sinh cao cấp trong thể nước, thường do ô nhiễm, đặc biệt khi chất ô nhiễm đẩy nhanh tốc độ phát triển.
    -
    =====màng ẩm=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Khối thép, phôi lớn=====
    -
    =====phôi lờn=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====khối thép=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====khối thép cán=====
    -
    =====tạo thỏi=====
    +
    =====màng ẩm=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====phôi lờn=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bloom bloom] : Chlorine Online
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====tạo thỏi=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====khoáng vật dạng chất=====
    +
    =====khoáng vật dạng chất=====
    -
    =====làm nhòe=====
    +
    =====làm nhòe=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bi khuấy=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====bi khuấy luyện=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bi khuấy=====
    +
    -
    =====bi khuấy luyện=====
    +
    =====bọt màn hình=====
    -
    =====bọt màn hình=====
    +
    =====làm mờ=====
    -
    =====làm mờ=====
    +
    =====lớp cán thô/lớp bao phủ=====
    -
     
    +
    -
    =====lớp cán thô/lớp bao phủ=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[surface]] [[coating]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[semifinished]] [[thick]] [[block]] [[of]] [[steel]] [[approximately]] [[6]] [[inches]] [[square]]; [[an]] [[intermediate]] [[stage]] [[in]] [[the]] [[rolling]] [[process]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[surface]] [[coating]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[semifinished]] [[thick]] [[block]] [[of]] [[steel]] [[approximately]] [[6]] [[inches]] [[square]]; [[an]] [[intermediate]] [[stage]] [[in]] [[the]] [[rolling]] [[process]]..
    Dòng 80: Dòng 72:
    ''Giải thích VN'': Lớp phủ bề mặt; những vật liệu sử dụng đặc biệt bao gồm: 1 khối sắt dày nửa tinh chế khoảng 6 inch vuông; giai đoạn trung gian trong quá trình cán.
    ''Giải thích VN'': Lớp phủ bề mặt; những vật liệu sử dụng đặc biệt bao gồm: 1 khối sắt dày nửa tinh chế khoảng 6 inch vuông; giai đoạn trung gian trong quá trình cán.
    -
    =====phôi lớn=====
    +
    =====phôi lớn=====
    ::[[bloom]] [[shears]]
    ::[[bloom]] [[shears]]
    ::máy cắt phôi lớn
    ::máy cắt phôi lớn
    -
    =====phôi ống=====
    +
    =====phôi ống=====
    -
     
    +
    -
    =====sắt hạt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự mờ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====súc=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====sắt hạt=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bloom bloom] : Corporateinformation
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự mờ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hoa=====
    +
    =====súc=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hoa=====
    =====phấn (quả)=====
    =====phấn (quả)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Môi trường]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blossom]] , [[blossoming]] , [[bud]] , [[efflorescence]] , [[floret]] , [[flourishing]] , [[flower]] , [[floweret]] , [[opening]] , [[florescence]] , [[flush]] , [[prime]] , [[blush]] , [[color]] , [[glow]] , [[bar]] , [[rod]] , [[shaft]] , [[slab]] , [[anthesis]] , [[blow]] , [[burgeoning]] , [[down]] , [[fuzz]] , [[heyday]] , [[maturescence]] , [[vigor]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bear fruit]] , [[be in flower]] , [[blossom]] , [[blow]] , [[bud]] , [[burgeon]] , [[burst]] , [[develop]] , [[effloresce]] , [[fare well]] , [[fructify]] , [[germinate]] , [[grow]] , [[open]] , [[prosper]] , [[sprout]] , [[succeed]] , [[tassel out]] , [[thrive]] , [[wax]] , [[flower]] , [[blush]] , [[flare]] , [[floret]] , [[flourish]] , [[flush]] , [[luster]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[shrink]] , [[shrivel]] , [[wither]]

    Hiện nay

    /blu:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoa
    Sự ra hoa
    in bloom
    đang ra hoa
    (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất
    in the full bloom of youth
    trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất
    Phấn (ở vỏ quả)
    Sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi
    to take the bloom off
    làm mất tươi

    Nội động từ

    Có hoa, ra hoa, nở hoa
    (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất

    Danh từ

    (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Môi trường

    Sự nở rộ
    Sự gia tăng của tảo và các thực vật thủy sinh cao cấp trong thể nước, thường do ô nhiễm, đặc biệt khi chất ô nhiễm đẩy nhanh tốc độ phát triển.

    Cơ - Điện tử

    Khối thép, phôi lớn

    Cơ khí & công trình

    khối thép

    Hóa học & vật liệu

    khối thép cán
    màng ẩm
    phôi lờn
    tạo thỏi

    Xây dựng

    khoáng vật dạng chất
    làm nhòe

    Kỹ thuật chung

    bi khuấy
    bi khuấy luyện
    bọt màn hình
    làm mờ
    lớp cán thô/lớp bao phủ

    Giải thích EN: A surface coating; specific uses include:a semifinished thick block of steel approximately 6 inches square; an intermediate stage in the rolling process..

    Giải thích VN: Lớp phủ bề mặt; những vật liệu sử dụng đặc biệt bao gồm: 1 khối sắt dày nửa tinh chế khoảng 6 inch vuông; giai đoạn trung gian trong quá trình cán.

    phôi lớn
    bloom shears
    máy cắt phôi lớn
    phôi ống
    sắt hạt
    sự mờ
    súc

    Kinh tế

    hoa
    phấn (quả)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X