-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'sentə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==16:52, ngày 31 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
định tâm
- adjustable centre head
- đầu định tâm điều chỉnh được
- centre drilling
- sự khoan định tâm
- centre gauge
- dưỡng định tâm
- centre gauge
- thước định tâm
- centre-drill
- khoan định tâm
- to centre the clutch
- định tâm bộ ly hợp
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
nhân
- financial centre acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
- fruit pulp centre
- vỏ bọc nhân quả
- International Labeling Centre
- Trung tâm Nhãn hàng Quốc tế
- job centre
- trung tâm nhân dụng quốc gia
- liqueur centre
- vỏ bọc rượu (nhân rượu)
- liquid centre
- vỏ kẹo lỏng (nhân lỏng)
- nut centre
- vỏ kẹo nhân quả
trung tâm
- bargain centre
- trung tâm giá rẻ
- business centre
- trung tâm thương mại
- centre-feed filter-press
- thiết bị lọc ép với sự cấp liệu trung tâm
- computing centre
- trung tâm tính toán
- cost centre
- trung tâm giám định chi phí
- decision centre
- trung tâm quyết định (của công ty)
- Design Centre
- Trung tâm Thiết kế
- distribution centre
- trung tâm cung cấp (dữ liệu) (máy tính)
- distribution centre
- trung tâm phân phối
- distribution centre
- trung tâm tiêu thụ
- expense centre
- trung tâm phí tổn
- financial centre
- trung tâm tài chính
- financial centre acceptance credit
- thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
- industrial centre
- trung tâm công nghiệp
- information centre
- trung tâm tình báo (tiếp thị)
- International Labeling Centre
- Trung tâm Nhãn hàng Quốc tế
- International Trade Centre
- Trung tâm Mậu dịch Quốc tế
- investment centre
- trung tâm đầu tư
- job centre
- trung tâm giới thiệu việc làm
- job centre
- trung tâm nhân dụng quốc gia
- job centre
- trung tâm tìm việc làm
- manufacturing centre
- trung tâm công nghiệp
- offshore financial centre
- trung tâm tài chánh hải ngoại
- planned shopping centre
- trung tâm thương mại quy hoạch (phổ biến ở Mỹ và Anh)
- planned shopping centre
- trung tâm thương mại quy hoạch (phổ biến ở Mỹ và ở Anh)
- producing centre
- trung tâm sản xuất
- productivity centre
- trung tâm thúc đẩy năng suất
- profit center (profitcentre)
- trung tâm lợi nhuận
- profit center (profitcentre)
- trung tâm sinh lợi
- profit centre
- trung tâm lợi nhuận
- reinvoicing centre
- trung tâm đảo hóa đơn
- research centre
- trung tâm nghiên cứu
- responsibility centre
- trung tâm trách nhiệm
- shopping centre
- trung tâm mua bán
- shopping centre
- trung tâm mua sắm
- shopping centre
- trung tâm thương mại
- tax centre
- trung tâm thuế vụ
- town centre
- trung tâm thành phố
- trade centre
- trung tâm thương mại
- trade information centre
- trung tâm thông tin thương mại
- training centre
- trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
The middle point, esp. of a line,circle, or sphere, equidistant from the ends or from any pointon the circumference or surface.
A pivot or axis of rotation.3 a a place or group of buildings forming a central point in adistrict, city, etc., or a main area for an activity (shoppingcentre; town centre). b (with preceding word) a piece or set ofequipment for a number of connected functions (music centre).
Sport a the middle player in aline or group in some field games. b a kick or hit from theside to the centre of the pitch.
Physics the point to whichbodies tend by gravity. centre of gravity (or mass) the pointat which the weight of a body may be considered to act.centre-piece 1 an ornament for the middle of a table.
Centred adj. (often in comb.). centremostadj. centric adj. centrical adj. centricity n. [ME f. OFcentre or L centrum f. Gk kentron sharp point]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ