• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sentə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:52, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'sentə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương
    the centre of a circle
    tâm vòng tròn
    centre of commerce
    trung tâm thương nghiệp
    shopping centre
    trung tâm buôn bán
    centre of gravity
    trọng tâm
    Nhân vật trung tâm
    (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá)
    (chính trị) phái giữa
    (quân sự) đạo trung quân
    (kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim)
    (kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng)

    Động từ

    Đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh
    to centre one's hopes on
    tập trung hy vọng vào
    the discussion centred round one point
    cuộc thảo luận quay quanh một điểm
    (thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa
    Tìm tâm (của vật gì)

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tâm đỡ (đường vòng)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    điểm giữa
    định tâm
    adjustable centre head
    đầu định tâm điều chỉnh được
    centre drilling
    sự khoan định tâm
    centre gauge
    dưỡng định tâm
    centre gauge
    thước định tâm
    centre-drill
    khoan định tâm
    to centre the clutch
    định tâm bộ ly hợp
    giá vòm
    núng tâm
    centre mark
    dấu núng tâm
    centre punch
    mũi núng tâm
    mũi tâm
    phần giữa
    centre section damage
    sự hư hỏng phần giữa xe
    tâm
    trục tâm
    fixed centre
    trục tâm cố định

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhân
    financial centre acceptance credit
    thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
    fruit pulp centre
    vỏ bọc nhân quả
    International Labeling Centre
    Trung tâm Nhãn hàng Quốc tế
    job centre
    trung tâm nhân dụng quốc gia
    liqueur centre
    vỏ bọc rượu (nhân rượu)
    liquid centre
    vỏ kẹo lỏng (nhân lỏng)
    nut centre
    vỏ kẹo nhân quả
    tâm
    trung tâm
    bargain centre
    trung tâm giá rẻ
    business centre
    trung tâm thương mại
    centre-feed filter-press
    thiết bị lọc ép với sự cấp liệu trung tâm
    computing centre
    trung tâm tính toán
    cost centre
    trung tâm giám định chi phí
    decision centre
    trung tâm quyết định (của công ty)
    Design Centre
    Trung tâm Thiết kế
    distribution centre
    trung tâm cung cấp (dữ liệu) (máy tính)
    distribution centre
    trung tâm phân phối
    distribution centre
    trung tâm tiêu thụ
    expense centre
    trung tâm phí tổn
    financial centre
    trung tâm tài chính
    financial centre acceptance credit
    thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
    industrial centre
    trung tâm công nghiệp
    information centre
    trung tâm tình báo (tiếp thị)
    International Labeling Centre
    Trung tâm Nhãn hàng Quốc tế
    International Trade Centre
    Trung tâm Mậu dịch Quốc tế
    investment centre
    trung tâm đầu tư
    job centre
    trung tâm giới thiệu việc làm
    job centre
    trung tâm nhân dụng quốc gia
    job centre
    trung tâm tìm việc làm
    manufacturing centre
    trung tâm công nghiệp
    offshore financial centre
    trung tâm tài chánh hải ngoại
    planned shopping centre
    trung tâm thương mại quy hoạch (phổ biến ở Mỹ và Anh)
    planned shopping centre
    trung tâm thương mại quy hoạch (phổ biến ở Mỹ và ở Anh)
    producing centre
    trung tâm sản xuất
    productivity centre
    trung tâm thúc đẩy năng suất
    profit center (profitcentre)
    trung tâm lợi nhuận
    profit center (profitcentre)
    trung tâm sinh lợi
    profit centre
    trung tâm lợi nhuận
    reinvoicing centre
    trung tâm đảo hóa đơn
    research centre
    trung tâm nghiên cứu
    responsibility centre
    trung tâm trách nhiệm
    shopping centre
    trung tâm mua bán
    shopping centre
    trung tâm mua sắm
    shopping centre
    trung tâm thương mại
    tax centre
    trung tâm thuế vụ
    town centre
    trung tâm thành phố
    trade centre
    trung tâm thương mại
    trade information centre
    trung tâm thông tin thương mại
    training centre
    trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng
    trung ương
    vỏ bọc (kẹo)

    Nguồn khác

    • centre : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Middle, core, heart; nucleus, focal point, hub, pivot,nave; mid-point: He stood in the centre of the road. Wejourneyed to the centre of the earth. The tower is at the centreof the market square. The amount to be paid was at the centre ofthe controversy. Mark the centre of the line.
    V.
    Focus, converge, meet, concentrate, cluster: Thebusiness of the meeting centred on the nomination of achairperson. All my hopes were centred on getting the job assupervisor.

    Oxford

    N. & v.

    (US center)
    N.
    The middle point, esp. of a line,circle, or sphere, equidistant from the ends or from any pointon the circumference or surface.
    A pivot or axis of rotation.3 a a place or group of buildings forming a central point in adistrict, city, etc., or a main area for an activity (shoppingcentre; town centre). b (with preceding word) a piece or set ofequipment for a number of connected functions (music centre).
    A point of concentration or dispersion; a nucleus or source.
    A political party or group holding moderate opinions.
    Thefilling in a chocolate etc.
    Sport a the middle player in aline or group in some field games. b a kick or hit from theside to the centre of the pitch.
    (in a lathe etc.) a conicaladjustable support for the workpiece.
    (attrib.) of or at thecentre.
    V.
    Intr. (foll. by in, on; disp. foll. by round)have as its main centre.
    Tr. place in the centre.
    Tr. markwith a centre.
    Tr. (foll. by in etc.) concentrate.
    Tr.Sport kick or hit (the ball) from the side to the centre of thepitch.
    Physics the point to whichbodies tend by gravity. centre of gravity (or mass) the pointat which the weight of a body may be considered to act.centre-piece 1 an ornament for the middle of a table.
    Aprincipal item. centre spread the two facing middle pages of anewspaper etc.
    Centred adj. (often in comb.). centremostadj. centric adj. centrical adj. centricity n. [ME f. OFcentre or L centrum f. Gk kentron sharp point]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X