• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (13:40, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'frendʃipn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'frendʃipn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Tình bạn, tình hữu nghị=====
    =====Tình bạn, tình hữu nghị=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tình bạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Amity, congeniality, sociability, companionability,comradeship, fellowship, conviviality, familiarity, closeness,neighbourliness, harmony, clubbiness, fraternity, brotherhood,sisterhood, alliance: I hope that this affair will not affectthe friendship between our countries. 2 friendliness,amiability, amicability, esteem, warmth, devotion, affection,fondness, attachment, (deep) regard, rapport, intimacy, love:What can I do to regain your friendship?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Being friends, the relationship between friends.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Afriendly disposition felt or shown. [OE freondscipe (as FRIEND,-SHIP)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=friendship friendship] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=friendship friendship] : Corporateinformation
    +
    =====tình bạn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[accord]] , [[acquaintanceship]] , [[affection]] , [[affinity]] , [[agreement]] , [[alliance]] , [[amiability]] , [[amicability]] , [[amity]] , [[association]] , [[attachment]] , [[attraction]] , [[benevolence]] , [[closeness]] , [[coalition]] , [[comity]] , [[company]] , [[concord]] , [[consideration]] , [[consonance]] , [[devotion]] , [[empathy]] , [[esteem]] , [[familiarity]] , [[favor]] , [[favoritism]] , [[fondness]] , [[friendliness]] , [[fusion]] , [[good will]] , [[harmony]] , [[intimacy]] , [[league]] , [[love]] , [[pact]] , [[partiality]] , [[rapport]] , [[regard]] , [[sociability]] , [[society]] , [[sodality]] , [[solidarity]] , [[understanding]] , [[chumminess]] , [[companionship]] , [[comradeship]] , [[fellowship]] , [[federation]] , [[goodwill]] , [[platonic]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[enmity]] , [[hate]] , [[hatred]] , [[alienation]] , [[aloofness]] , [[disaffection]] , [[estrangement]] , [[hostility]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'frendʃipn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình bạn, tình hữu nghị

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tình bạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X