-
(Khác biệt giữa các bản)(dăedưe)(sua)
Dòng 12: Dòng 12: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- + =====nơi sống=====- '''=======nơi sống======='''+ - + - + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========môi trường sống==========môi trường sống=====Dòng 34: Dòng 31: =====noun==========noun=====:[[unnatural surroundings]]:[[unnatural surroundings]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abode , accommodations , address , apartment , berth , biosphere , cave , commorancy , condo , condominium , crib , den , digs , domicile , dwelling , element , environment , fireside , flat , habitation , haunt , haven , hearth , hole , home , home plate , homestead , house , housing , locale , locality , lodging , nest , nook , occupancy , occupation , pad , place , quarters , range , residency , roof , roost , seat , settlement , site , stamping ground , stomping ground , surroundings , terrain , territory , turf
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ