-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 35: Dòng 35: =====tách ra==========tách ra=====+ ===Địa chất===+ ===== cách, cách ly, tách ra=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tách
Giải thích EN: To separate a production unit or a part of a process by closing valves or installing line blanks to block flow so the isolated portion can be removed or repaired..
Giải thích VN: Tách một bộ phận sản xuất hay một phần của một quy trình bằng cách đóng các van nhằm ngăn dòng chảy để phần bị tách có thể được tháo ra hay sửa chữa..
- to isolate
- tách ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ