-
(đổi hướng từ Valves)
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) van (thiết bị (cơ khí) điều khiển dòng chảy của không khí, chất lỏng hoặc khí theo một chiều mà thôi)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khóa
- check valve
- van khóa
- closure valve
- van khóa
- cut-off valve
- van khóa van cắt liệu
- cutoff valve
- van khóa
- delivery stop valve
- van khóa đường cấp
- gate valve
- vòi khóa
- keyer valve
- đèn khóa điện báo
- nonreturn valve
- van khóa
- plug valve
- vòi có khóa
- retention valve
- van khóa
- return valve
- van khóa
- running-on control valve
- van khóa cầm chừng
- screw-down stop valve
- van khóa vặn xuống
- shut-off valve
- van khóa
- shutoff valve
- van khóa
- solenoid shutoff valve
- van khóa điện từ
- stop valve
- van khóa
- suction stop valve
- van chặn (khóa) đường hút
- suction stop valve
- van khóa đầu hút
- suction stop valve
- van khóa đường hút
- valve key
- khóa van
- valve spring retainer lock
- chốt khóa chén chận lò xo
van điều tiết
- flow-regulating valve
- van điều tiết dòng chảy
- pressure differential warning valve
- van điều tiết chênh lệch áp suất
- pressure regulating valve
- van điều tiết áp suất
- two-way damper valve
- van điều tiết hai nhánh
van phân phối
- distributor valve bracket
- giá treo van phân phối
- flow dividing valve
- van phân phối lưu lượng
- load-sensitive proportioning valve
- van phân phối theo tải trọng
- metering valve
- van phân phối (phanh)
- pressure compensating type flow dividing valve
- van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất
- priority valve
- van phân phối ưu tiên
- regulated proportioning valve
- van phân phối theo tải
- thermostatic expansion valve
- van phân phối tĩnh nhiệt
- valve gear
- cấu van phân phối
- valve motion
- cơ cấu van phân phối
- valve travel
- cấu van phân phối
van tiết lưu
- automatic expansion valve
- van tiết lưu tự động
- diaphragm expansion valve
- van tiết lưu kiểu màng
- expansion valve superheating
- quá nhiệt van tiết lưu
- float feed expansion valve
- van tiết lưu điều chỉnh bằng phao
- gas reducing valve
- van tiết lưu khí
- hand (-operated) expansion valve
- van tiết lưu (vặn bằng) tay
- hand operated expansion valve
- van tiết lưu vặn bằng tay
- manual operated throttle valve
- van tiết lưu vận hành bằng tay
- manually operated throttle valve
- van tiết lưu (vặn bằng) tay
- oil control orifice valve
- van tiết lưu dầu
- slide throttle valve
- van tiết lưu trượt (máy hơi nước)
- superheat control expansion valve
- van tiết lưu nhiệt
- superheat control valve
- van tiết lưu nhiệt
- temperature expansion valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermal valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermal-expansion valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermal-expansion valve bulb
- bầu van tiết lưu nhiệt
- thermostatic expansion valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermostatic expansion valve with internal equalizing bore
- van tiết lưu nhiệt cân bằng trong
- thermostatic throttle valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermostatic throttle valve
- van tiết lưu nhờ tecmostat
- thermostatic valve
- van tiết lưu nhiệt
- throttle boost valve
- van tiết lưu tăng áp
- throttle valve switch
- công tắc van tiết lưu
- water reducing valve
- van tiết lưu nước
van trượt
- balanced slide valve
- van trượt bảo hiểm
- balanced slide valve
- van trượt cân bằng
- circular slide-valve
- van trượt tròn
- flat slide valve
- van trượt dẹt
- flat slide valve
- van trượt phẳng
- landing-gear sliding valve
- van trượt càng máy bay
- late admission slide valve
- van trượt nạp muộn (hơi nước)
- late release slide valve
- van trượt xả muộn (hơi nước)
- main regulator valve
- van trượt điều chỉnh chính
- multiple-way slide valve
- van trượt nhiều ngả
- pilot valve
- van trượt điều khiển phụ
- rotary valve
- van trượt xoay
- slide valve
- cửa van trượt
- slide valve circle
- vòng (tròn) van trượt
- slide valve liner
- ống van trượt
- slide valve rod
- thanh van trượt
- slide valve spindle
- thân van trượt
- slide valve surface
- mặt bóng của trụ trượt (van trượt)
- valve gear
- cấu van trượt
- valve link
- cần van (trượt)
- valve seat
- ổ tựa van (van trượt phân phối)
- valve spindle
- cần van trượt
- valve stem
- cần van trượt
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Vật lý | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ