• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">læg</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">læg</font>'''/=====
    Dòng 39: Dòng 37:
    *V-ed: [[lagged]]
    *V-ed: [[lagged]]
    -
    ==Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===verb(lagged, lagging)===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[be behind]] , [[dally]] , [[dawdle]] , [[decrease]] , [[dillydally ]]* , [[diminish]] , [[drag]] , [[drag one]]’s feet , [[ebb]] , [[fail]] , [[fall off]] , [[falter]] , [[flag]] , [[get no place fast]] , [[hang back]] , [[hobble]] , [[idle]] , [[inch]] , [[inch along]] , [[jelly]] , [[limp]] , [[linger]] , [[loiter]] , [[lose strength]] , [[lounge]] , [[plod]] , [[poke]] , [[procrastinate]] , [[put off]] , [[retard]] , [[saunter]] , [[shuffle]] , [[slacken]] , [[slouch]] , [[slow]] , [[slow up]] , [[stagger]] , [[stay]] , [[straggle]] , [[tail]] , [[tarry]] , [[tool]] , [[trail]] , [[trudge]] , [[wane]] , [[dilly-dally]] , [[detain]] , [[hang up]] , [[hold up]] , [[set back]] , [[stall]] , [[delay]] , [[dillydally]] , [[fall behind]] , [[slowdown]] , [[stave]] , [[tire]]
    -
    =====1.fall behind; follow after a delay.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[detainment]] , [[holdup]] , [[retardation]] , [[dawdler]] , [[dilly-dallier]] , [[lagger]] , [[lingerer]] , [[loiterer]] , [[poke]] , [[procrastinator]] , [[straggler]] , [[tarrier]]
    -
    =====2.enclose or cover (a boiler, pipes, etc.) with insulating material.ORIGIN: from earlier lag «piece of insulating cover».=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    +
    :[[run]] , [[rush]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    ===noun(also time lag)===
    +
    -
     
    +
    -
    =====1.a period of time between two events; a delay.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====2.a habitual convict.=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    =====sự ốp (ván)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    =====độ trì hoãn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    =====góc chậm pha=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    =====sự chậm trễ=====
    +
    -
     
    +
    -
    ''Giải thích VN'': Sự chênh lệch thời gian giữa hai sự kiện hoặc hai giá trị cùng được khảo sát với nhau. Thường được biểu diễn bằng góc gọi là góc pha theo độ (0) khi so sánh các đại lượng thay đổi điều hòa. Ví dụ : dòng điện qua một cuộn dây lý tưởng bị trễ hơn điện áp một góc 900/ Sự lưu lại hình ảnh điện tích trong ống camera truyền hình trong một số ảnh.
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    =====chất kết tủa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chất lắng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nắp cách nhiệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ trễ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lệch pha=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự muộn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự trễ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
     
    +
    -
    =====chậm trả=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ trễ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chậm trả (nợ)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chậm trễ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trì hoãn trả nợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lag lag] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lag&searchtitlesonly=yes lag] : bized
    +
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    -
    =====Sự chậm, sự trễ, tính ỳ, nắp cách nhiệt, (v)chậm, trễ=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fall behind, linger, loiter, delay, straggle, trail, hangback, dally, dawdle, inch or poke along: If you lag behind toofar, you'll never catch up.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Diminish, decrease, slacken,abate, slow (down or up), flag, wane, ebb, falter, fail, let up,fall (off or away), ease (up), lighten: Contributions to thefund are lagging. Military preparations are lagging.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Category:Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    16:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /læg/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ lóng)

    Người tù khổ sai
    Án tù khổ sai

    Ngoại động từ

    Bắt giam
    Bắt đi tù khổ sai

    Danh từ

    (vật lý) sự trễ, sự chậm
    magnetic lag
    hiện tượng trễ từ
    phase lag
    sự trễ pha, sự chậm pha

    Nội động từ

    Đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau
    to lag behind
    tụt lại đằng sau

    Danh từ

    Nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)

    Ngoại động từ

    Đậy nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X