• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tái sản xuất, sự được tái sản xuất===== =====Sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh s...)
    Hiện nay (17:48, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ====='''<font color="red">/,ri:prə'dʌk∫n/</font>'''=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 23: Dòng 17:
    ::sự phát lại ảnh
    ::sự phát lại ảnh
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự tái sản xuất=====
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự tái sản xuất=====
    -
    =====sự sao chụp lại=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====tái sản xuất; [bản, sự] sao chụp lại=====
    -
    =====tái sản xuất=====
    +
    ::[[data]] [[reproduction]]
     +
    ::(máy tính ) sản lại các dữ kiện
     +
    ::[[reprogramming]] [[reproduction]]
     +
    ::(máy tính ) lapạ lại chương trình
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bản sao=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự can=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bản sao=====
    +
    -
    =====sự can=====
    +
    =====sự chụp lại=====
    -
    =====sự chụp lại=====
    +
    =====sự in lại=====
    -
    =====sự in lại=====
    +
    =====sự lặp lại=====
    -
    =====sự lặp lại=====
    +
    =====sự phát lại=====
    -
    =====sự phát lại=====
    +
    =====sự quay lại=====
    -
    =====sự quay lại=====
    +
    =====sự sao=====
    -
    =====sự sao=====
    +
    =====sự tái tạo=====
    -
    =====sự tái tạo=====
    +
    =====sự tạo lại=====
    -
    =====sự tạo lại=====
    +
    =====sao chép=====
    -
     
    +
    -
    =====sao chép=====
    +
    ::[[assured]] [[reproduction]] [[area]]
    ::[[assured]] [[reproduction]] [[area]]
    ::vùng sao chép bảo đảm
    ::vùng sao chép bảo đảm
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự chế lại=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự làm lại=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự chế lại=====
    +
    =====sự nhân giống=====
    -
    =====sự làm lại=====
    +
    =====sự tái sản xuất=====
    -
     
    +
    -
    =====sự nhân giống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tái sản xuất=====
    +
    ::[[reproduction]] [[of]] [[capital]]
    ::[[reproduction]] [[of]] [[capital]]
    ::sự tái sản xuất vốn
    ::sự tái sản xuất vốn
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[breeding]] , [[carbon ]]* , [[carbon copy]] , [[chip off old block]] , [[clone]] , [[copy]] , [[ditto ]]* , [[dupe ]]* , [[facsimile]] , [[fake]] , [[flimsy]] , [[generation]] , [[imitation]] , [[increase]] , [[look-alike]] , [[mimeo]] , [[mimeograph]] , [[mirror image ]]* , [[multiplication]] , [[offprint]] , [[photocopy]] , [[photograph]] , [[photostat]] , [[pic]] , [[picture]] , [[portrayal]] , [[print]] , [[procreation]] , [[proliferation]] , [[propagation]] , [[recreation]] , [[reduplication]] , [[reenactment]] , [[renewal]] , [[replica]] , [[replication]] , [[reprinting]] , [[repro]] , [[revival]] , [[stat]] , [[transcription]] , [[twin]] , [[xerox ]]* , [[x-ray ]]* , [[duplicate]] , [[image]] , [[likeness]] , [[simulacrum]] , [[spawning]] , [[counterpart]] , [[duplication]] , [[ectype]] , [[gamogenesis]] , [[gestation]] , [[parturition]] , [[reconstruction]] , [[regeneration]] , [[syngamy]] , [[syngenesis]] , [[viviparity]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[original]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Duplication, copying, printing: Unlicensed reproductionof this film is against the law.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Duplicate, copy, print,clone, carbon (copy), facsimile, replica, look-alike, double,twin, imitation: The reproductions look better than theoriginal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Propagation, breeding, spawning, proliferation,production: Today's lecture concerns reproduction and breedinghabits of large sea-mammals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of reproducing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A copy of a workof art, esp. a print or photograph of a painting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.)(of furniture etc.) made in imitation of a certain style or ofan earlier period.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reproductive adj. reproductively adv.reproductiveness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reproduction reproduction] : Chlorine Online
    +

    Hiện nay

    /,ri:prə'dʌk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tái sản xuất, sự được tái sản xuất
    Sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản; quá trình sinh sản (về người, động vật..)
    Sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, phiên bản
    (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
    sound reproduction
    sự phát lại âm
    reproduction of image
    sự phát lại ảnh

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự tái sản xuất

    Toán & tin

    tái sản xuất; [bản, sự] sao chụp lại
    data reproduction
    (máy tính ) sản lại các dữ kiện
    reprogramming reproduction
    (máy tính ) lapạ lại chương trình

    Kỹ thuật chung

    bản sao
    sự can
    sự chụp lại
    sự in lại
    sự lặp lại
    sự phát lại
    sự quay lại
    sự sao
    sự tái tạo
    sự tạo lại
    sao chép
    assured reproduction area
    vùng sao chép bảo đảm

    Kinh tế

    sự chế lại
    sự làm lại
    sự nhân giống
    sự tái sản xuất
    reproduction of capital
    sự tái sản xuất vốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X