• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:51, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/ri'pju:dieit/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/ri'pju:dieit/</font>'''=====
    Dòng 38: Dòng 36:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bác bỏ=====
    +
    =====bác bỏ=====
    -
    =====chối=====
    +
    =====chối=====
    ::[[repudiate]] [[a]] [[debt]] (to...)
    ::[[repudiate]] [[a]] [[debt]] (to...)
    ::chối nợ
    ::chối nợ
    -
    =====cự tuyệt=====
    +
    =====cự tuyệt=====
    -
    =====phản đối=====
    +
    =====phản đối=====
    -
    =====từ chối=====
    +
    =====từ chối=====
    =====từ chối không chịu trả=====
    =====từ chối không chịu trả=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Reject, scorn, turn down, renounce, retract, rescind,reverse, abandon, abrogate, forswear, forgo, deny, disown,discard: The government has repudiated its earlier policy ofrefusing to negotiate with the strikers.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[abandon]] , [[abjure]] , [[apostatize]] , [[banish]] , [[be against]] , [[break with]] , [[cast]] , [[cast off]] , [[cut off]] , [[decline]] , [[default]] , [[defect]] , [[demur]] , [[deny]] , [[desert]] , [[disacknowledge]] , [[disapprove]] , [[disavow]] , [[discard]] , [[disclaim]] , [[dishonor]] , [[disinherit]] , [[dismiss]] , [[disown]] , [[dump]] , [[flush ]]* , [[fly in the face of]] , [[forsake]] , [[nix ]]* , [[oust]] , [[rat ]]* , [[recant]] , [[refuse]] , [[renounce]] , [[repeal]] , [[reprobate]] , [[rescind]] , [[retract]] , [[reverse]] , [[revoke]] , [[spurn]] , [[tergiversate]] , [[tergiverse]] , [[turn]] , [[turn down]] , [[wash one]]’s hands of , [[reject]] , [[abrogate]] , [[annul]] , [[belie]] , [[cancel]] , [[contradict]] , [[disaffirm]] , [[void]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A disown; disavow; reject. b refuse dealings with. cdeny.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[admit]] , [[approve]]
    -
    =====Refuse to recognize or obey (authority or a treaty).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Refuse to discharge (an obligation or debt).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(esp. of theancients or non-Christians) divorce (one's wife).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /ri'pju:dieit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Từ chối, thoái thác, không nhận (một món quà..)
    to repudiate a gift
    từ chối một món quà
    Khước từ; từ bỏ; từ chối quan hệ giao tiếp với (ai)
    to repudiate a son
    từ bỏ đứa con trai
    to repudiate a lover
    từ bỏ người yêu
    to repudiate one's wife
    bỏ vợ của mình
    Phản đối, bác bỏ, không công nhận, không thừa nhận (ý kiến..)
    to repudiate a charge
    bác bỏ lời buộc tội
    to repudiate a view
    bác bỏ ý kiến
    Từ chối tuân theo (luật lệ của chính quyền, hiệp định)
    to repudiate a contract
    không chấp hành hợp đồng
    to repudiate a vow
    không thực hiện lời thề
    Quịt, không trả, không thừa nhận (món nợ); từ chối thực hiện (nghĩa vụ)
    to repudiate a debt
    quịt một món nợ, không thừa nhận một món nợ công

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bác bỏ
    chối
    repudiate a debt (to...)
    chối nợ
    cự tuyệt
    phản đối
    từ chối
    từ chối không chịu trả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X