-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈʃædoʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ˈʃædəu</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 58: Dòng 58: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Toán & tin ====== Toán & tin ========bóng tối==========bóng tối======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bóng=====+ =====bóng=====::[[acoustic]] [[shadow]] [[zone]]::[[acoustic]] [[shadow]] [[zone]]::vùng bóng âm::vùng bóng âmDòng 152: Dòng 152: ::bóng khí động học (vùng tĩnh)::bóng khí động học (vùng tĩnh)- =====bóng mờ=====+ =====bóng mờ=====::[[bottom]] [[shadow]]::[[bottom]] [[shadow]]::bóng mờ phía dưới::bóng mờ phía dưới::[[top]] [[shadow]]::[[top]] [[shadow]]::bóng mờ phía trên::bóng mờ phía trên- =====vùng bóng=====+ =====vùng bóng=====::[[acoustic]] [[shadow]] [[zone]]::[[acoustic]] [[shadow]] [[zone]]::vùng bóng âm::vùng bóng âmDòng 172: Dòng 172: ::[[sound]] [[shadow]]::[[sound]] [[shadow]]::vùng bóng âm thanh::vùng bóng âm thanh- =====vùng tối=====+ =====vùng tối=====::[[antenna]] [[shadow]] [[boundary]]::[[antenna]] [[shadow]] [[boundary]]::giới hạn vùng tối của ăng ten::giới hạn vùng tối của ăng tenDòng 225: Dòng 225: =====Shadower n.shadowless adj. [repr. OE scead(u)we, oblique case of sceaduSHADE]==========Shadower n.shadowless adj. [repr. OE scead(u)we, oblique case of sceaduSHADE]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]18:27, ngày 6 tháng 12 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bóng
- acoustic shadow zone
- vùng bóng âm
- aerodynamic shadow
- bóng khí động học
- bottom shadow
- bóng mờ phía dưới
- core shadow
- lõi bóng
- drop shadow
- bóng rơi
- eigen shadow
- bóng (tối) riêng
- half-shadow
- nửa bóng tối
- half-shadow
- nửa che bóng
- no shadow
- không bóng
- radar shadow
- vùng bóng rađa
- shadow area
- vùng bóng
- shadow attenuation
- suy giảm do vùng bóng (của sóng vô tuyến)
- shadow button
- nút bóng
- shadow cone
- chóp bóng
- shadow detail
- chi tiết bóng
- shadow drier
- lò sấy trong bóng râm
- shadow effect
- hiệu ứng bóng
- shadow effect
- hiệu ứng chắn bóng
- shadow effects
- hiệu ứng bóng
- shadow factor
- hệ số vùng bóng
- shadow mask
- mặt nạ bóng
- shadow memory
- bộ nhớ bóng
- shadow of a tree
- bóng cây
- shadow printing
- in bóng
- shadow printing
- sự in bóng
- shadow recording
- sự ghi bóng
- shadow region
- miền bóng vô tuyến
- Shadow Styles
- kiểu bóng
- shadow zone
- vùng râm mát khu vực (có) bóng râm
- shadow zone
- vùng bóng
- shadow zone
- vùng bóng âm thanh
- shadow zone
- vùng bóng địa chấn
- shadow-casting
- thuật bóng khuôn đúc
- silhouette shadow
- vùng tối hình bóng (chiếu biên dạng)
- soft shadow
- bóng mềm
- sound shadow
- bóng âm
- sound shadow
- bóng âm học (Vùng câm)
- sound shadow
- vùng bóng âm thanh
- theory of shadow construction
- lý thuyết bóng
- top shadow
- bóng mờ phía trên
- wind shadow
- bóng gió
- wind shadow
- bóng gió (vùng lặng)
- wind shadow
- bóng khí động học (vùng tĩnh)
vùng tối
- antenna shadow boundary
- giới hạn vùng tối của ăng ten
- silhouette shadow
- vùng tối hình bóng (chiếu biên dạng)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Darkness, gloom, dimness, dusk, obscurity: In the shadowI could make out the dim outline of a figure.
Cover, screen,covering, shield, veil, curtain, protection, concealment: Hestole past the sentry under the shadow of darkness.
Hint,intimation, suggestion, suspicion, trace, vestige; remnant: Ido not have the slightest shadow of doubt that she is tellingthe truth. Martin is merely a shadow of his former robust self.4 cloud, blight, curse: A terrible shadow has fallen upon thefamily name.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ