-
(đổi hướng từ Shadowed)
Thông dụng
Danh từ
Hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bóng
- acoustic shadow zone
- vùng bóng âm
- aerodynamic shadow
- bóng khí động học
- bottom shadow
- bóng mờ phía dưới
- core shadow
- lõi bóng
- drop shadow
- bóng rơi
- eigen shadow
- bóng (tối) riêng
- half-shadow
- nửa bóng tối
- half-shadow
- nửa che bóng
- no shadow
- không bóng
- radar shadow
- vùng bóng rađa
- shadow area
- vùng bóng
- shadow attenuation
- suy giảm do vùng bóng (của sóng vô tuyến)
- shadow button
- nút bóng
- shadow cone
- chóp bóng
- shadow detail
- chi tiết bóng
- shadow drier
- lò sấy trong bóng râm
- shadow effect
- hiệu ứng bóng
- shadow effect
- hiệu ứng chắn bóng
- shadow effects
- hiệu ứng bóng
- shadow factor
- hệ số vùng bóng
- shadow mask
- mặt nạ bóng
- shadow memory
- bộ nhớ bóng
- shadow of a tree
- bóng cây
- shadow printing
- in bóng
- shadow printing
- sự in bóng
- shadow recording
- sự ghi bóng
- shadow region
- miền bóng vô tuyến
- Shadow Styles
- kiểu bóng
- shadow zone
- vùng râm mát khu vực (có) bóng râm
- shadow zone
- vùng bóng
- shadow zone
- vùng bóng âm thanh
- shadow zone
- vùng bóng địa chấn
- shadow-casting
- thuật bóng khuôn đúc
- silhouette shadow
- vùng tối hình bóng (chiếu biên dạng)
- soft shadow
- bóng mềm
- sound shadow
- bóng âm
- sound shadow
- bóng âm học (Vùng câm)
- sound shadow
- vùng bóng âm thanh
- theory of shadow construction
- lý thuyết bóng
- top shadow
- bóng mờ phía trên
- wind shadow
- bóng gió
- wind shadow
- bóng gió (vùng lặng)
- wind shadow
- bóng khí động học (vùng tĩnh)
vùng tối
- antenna shadow boundary
- giới hạn vùng tối của ăng ten
- silhouette shadow
- vùng tối hình bóng (chiếu biên dạng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adumbration , cover , dark , dimness , dusk , gloom , obscuration , obscurity , penumbra , protection , shade , shelter , umbra , umbrage , breath , intimation , memento , relic , smack , suspicion , tincture , tinge , touch , trace , vestige , apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantasma , phantom , revenant , specter , spirit , visitant , wraith , watcher , dash , ghost , hair , hint , semblance , soup
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ