• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:24, ngày 12 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'sәraƱnd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">'raƱnd</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    =====trường chung quanh=====
    =====trường chung quanh=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bao quanh=====
    +
    =====bao quanh=====
    ::[[rear]] [[light]] [[surround]]
    ::[[rear]] [[light]] [[surround]]
    ::đường viền bao quanh đèn sau
    ::đường viền bao quanh đèn sau
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Encompass, encircle, envelop, enclose, hem in, ring: Shelikes being surrounded by flowers. Troops surrounded thebuilding.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[beleaguer]] , [[beset]] , [[besiege]] , [[blockade]] , [[border]] , [[bound]] , [[box in]] , [[circle]] , [[circumscribe]] , [[circumvent]] , [[close around]] , [[close in]] , [[close in on]] , [[compass]] , [[confine]] , [[edge]] , [[enclave]] , [[encompass]] , [[envelop]] , [[environ]] , [[fence in]] , [[fringe]] , [[gird]] , [[girdle]] , [[go around]] , [[hem in]] , [[inundate]] , [[invest]] , [[lay siege to]] , [[limit]] , [[loop]] , [[margin]] , [[outline]] , [[rim]] , [[ring]] , [[round]] , [[shut in]] , [[skirt]] , [[verge]] , [[begird]] , [[encircle]] , [[hedge]] , [[hem]] , [[belt]] , [[cincture]] , [[corral]] , [[embosom]] , [[encase]] , [[enclose]] , [[engulf]] , [[intrench]] , [[wrap]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Environs, environment, surroundings, atmosphere,ambience or ambiance, setting: The formal gardens make acharming surround for the art gallery.=====
    +
    :[[free]] , [[let go]] , [[release]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Come or be all round; encircle, enclose.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in passive; foll. by by, with) have on all sides (the house issurrounded by trees).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. a a border or edging, esp.an area between the walls and carpet of a room. b afloor-covering for this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An area or substance surroundingsomething.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Surrounding adj. [ME = overflow, f. AFsur(o)under, OF s(o)uronder f. LL superundare (as SUPER-, undareflow f. unda wave)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=surround surround] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=surround&x=0&y=0 surround] : semiconductorglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /sә'raƱnd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường viền bao quanh một (để trang trí..)
    Mép sàn nhà (phần giữa thảm và tường)

    Ngoại động từ

    Vây quanh; bao vây (quân địch..)
    the troops have surround the town
    quân sĩ bao vây thành phố
    Bao quanh
    trees surround the pond
    cây cối bao quanh cái ao

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    trường chung quanh

    Kỹ thuật chung

    bao quanh
    rear light surround
    đường viền bao quanh đèn sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X