• (đổi hướng từ Accenting)
    /'æksənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trọng âm
    Dấu trọng âm
    acute accent
    dấu sắc
    circumflex accent
    dấu mũ
    grave accent
    dấu huyền
    Giọng
    to speak English with a French accent
    nói tiếng Anh với giọng Pháp
    to speak in a plaintive accent
    nói giọng than van
    ( số nhiều) lời nói, lời lẽ
    he found every moving accent to persuade his audience
    anh tìm những lời lẽ thật cảm động để thuyết phục thính giả
    (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn
    (nghĩa bóng) sự phân biệt rõ rệt

    Ngoại động từ

    “k'sent
    đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh
    Đánh dấu trọng âm
    Nhấn mạnh, nêu bật

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dấu giọng

    Kỹ thuật chung

    dấu nhấn
    piece accent
    dấu nhấn chi tiết
    dấu phẩy

    Kinh tế

    nêu bật
    phân biệt rõ rệt
    sự nhấn mạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X