-
Thông dụng
Danh từ
(US) Đội trưởng đội cổ vũ, người kích động cho những người khác reo hò, cổ vũ (là thành viên của một đội những cô gái trẻ nhiệt huyết cổ động ở những trận thi đấu thể thao và làm cho đám đông sôi động lên bằng các điệu nhảy và hô to những khẩu hiệu)
- a popular cheerleader at the University
- đội trưởng đội cổ vũ ở trường đại học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animation , buoyancy , cheerfulness , cheeriness , comfort , delight , encouragement , exuberance , gaiety , geniality , gladness , glee , good cheer , hilarity , hopefulness , jauntiness , jocundity , joy , joyousness , lightheartedness , liveliness , merriment , merry-making , mirth , optimism , solace , acclamation , approbation , approval , cry , hurrah , hurray , huzzah , ovation , plaudits , roar , shout , beatitude , blessedness , bliss , felicity , joyfulness , applause , ebullience , euphoria , exhilaration , jocularity , joviality , pollyanna , sanguinity , vivacity
verb
- animate , brace up , brighten , buck up * , buoy , comfort , console , elate , elevate , embolden , encourage , enliven , exhilarate , give a lift , gladden , hearten , help , incite , inspirit , let the sun shine in , perk up , pick up , put on cloud nine , put on top of the world , snap out of it , solace , steel , strengthen , uplift , upraise , warm , acclaim , applaud , clap , hail , hurrah , plug * , rise to , root , salute , sound off for , support , yell , enchant , gratify , overjoy , please , pleasure , tickle , buck up , nerve , inspire , motivate , alleviate , bravo , cherish , delight , drink , feast , food , gaiety , happiness , heart , hope , hospitality , invigorate , merriment , ovation , rah , raise , refresh , rejoice , revive , shout , soothe , succor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ