• (đổi hướng từ Chewed)
    /tʃu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhai
    to have a chew at something
    nhai vật gì

    Động từ

    Nhai
    Ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui
    to chew upon (over) something
    ngẫm nghĩ cái gì
    to bite off more than one can chew

    Xem bite

    to chew the cud

    Xem cud

    to chew the rag (the fat)
    (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X