• (đổi hướng từ Realities)
    /ri:'æliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực
    hope becomes a reality by
    hy vọng trở thành sự thực
    in reality
    thật ra, kỳ thực, trên thực tế
    Tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như) nguyên bản
    reproduced with startling reality
    được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính thực, thực tế

    Điện lạnh

    thực tại
    physical reality
    thực tại vật lý

    Kỹ thuật chung

    hiện thực
    objective reality
    hiện thực khách quan
    virtual reality
    hiện thực ảo giác
    VR (virtualreality)
    hiện thực ảo
    Window on the World (VirtualReality) (WOW)
    cửa sổ nhìn ra thế giới (hiện thực ảo)
    thực thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X