-
(đổi hướng từ Realities)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absoluteness , actuality , authenticity , being , bottom line * , brass tacks * , certainty , concreteness , corporeality , deed , entity , existence , genuineness , how things are , like it is , materiality , matter , name of the game * , nuts and bolts * , object , palpability , perceptibility , phenomenon , presence , realism , realness , real world * , sensibility , solidity , substance , substantiality , substantive , tangibility , truth , validity , verisimilitude , verity , way of it , what’s what , fact , factuality , factualness , event
Từ trái nghĩa
noun
- belief , fantasy , hypothesis , imagination , theory , phantasm , phantom , simulation , unreality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ