• (đổi hướng từ Scrambled)
    /skræmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bò, sự trườn (trên miếng đất mấp mô)
    Cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất ghồ ghề)
    Sự tranh cướp, sự tranh giành ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    the scramble for office
    sự tranh giành chức vị

    Nội động từ

    Bò, toài, trườn (trên đất mấp mô)
    Tranh cướp, tranh giành ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to scramble for a living
    tranh giành để kiếm sống
    (hàng không) cất cánh

    Ngoại động từ

    Tung ném (tiền để trẻ con tranh nhau)
    Bác (trứng)
    Đổi tần số (ở (rađiô)...) để không ai nghe trộm được
    (kỹ thuật) chất đống lộn bậy; trộn hỗn độn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( (thường) + up) thu nhặt linh tinh, thu thập không có phương pháp

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khuấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X