-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
band
Giải thích VN: Một lớp của ảnh đa phổ, biểu diễn giá trị dữ liệu một khoảng phổ điện từ đặc trưng của ánh sáng hoặc nhiệt phản xạ (như cực tím, lam, lục, đỏ, hồng ngoại, sóng radar,...). Các giá trị khác xác định bởi người sử dụng nhận được từ các thao tác trên các dải phổ gốc. ảnh đa phổ là sự phối hợp của ba dải màu chuẩn: đỏ, lục và lam. Các hệ thống chụp ảnh vệ tinh như LANDSAT TM và SPOT cung cấp các ảnh đa phổ của trái đất, một số gồm bảy dải màu hoặc nhiều [[hơn. ]]
bandwidth
- băng thông âm tần
- sound bandwidth
- băng thông âm thanh
- sound bandwidth
- băng thông hiệu dụng
- effective bandwidth
- băng thông khuếch đại
- amplifier bandwidth
- băng thông thoại
- speech bandwidth
- băng thông tiếng nói
- speech bandwidth
- băng thông đường truyền
- line bandwidth
- hệ số băng thông
- bandwidth factor
- sự giảm băng thông
- bandwidth reduction
- tỷ lệ băng thông
- bandwidth rate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ