-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
width
- bề rộng (rải đường)
- spraying width
- bề rộng bậc cầu thang
- trend width
- bề rộng cán
- rolling width
- bề rộng có hiệu của bản
- effective width of slab
- bề rộng giữa hai mép nước
- water level width
- bề rộng làm việc
- working width
- bề rộng mặt bánh xe (tiếp xúc với mặt đường)
- width of wheel
- bề rộng mặt cầu
- deck width
- bề rộng mặt nước
- water level width
- bề rộng mặt nước
- width of water level
- bề rộng người đi
- sidewalk width
- bề rộng phần xe chạy
- carriageway width
- bề rộng tắt dần
- damping width
- bề rộng thi công
- working width
- bề rộng thông tàu (dưới gầm tàu)
- width of the navigable passage of a bridge
- bể rộng tiêu chuẩn
- standard width
- bề rộng tính toán của bản
- effective width of slab
- bề rộng tựa
- seat width
- bề rộng vết nứt
- crack width
- bề rộng đầm
- compacting width
- tỷ số bề rộng/độ cao
- width-height ratio
- tỷ số bề rộng/độ sâu
- width-depth ratio
- đường cong có bề rộng bằng không
- curve of zero width
- đường cong có bề rộng không đổi
- curve of constant width
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ