-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
air gauge
Giải thích VN: 1. Thiết bị đo áp suất không khí. 2. Thiết bị dùng để so sánh một bề mặt được gia công với bề mặt chuẩn bằng cách đo tỉ lệ khí lưu thông giữa [[chúng. ]]
Giải thích EN: 1. an instrument that measures air pressure.an instrument that measures air pressure.2. a device used to compare a machined surface to a standard surface by assessing the rate of passage of air between them. Also, air gage.a device used to compare a machined surface to a standard surface by assessing the rate of passage of air between them. Also, air gage.
gas manometer
Giải thích VN: Dụng cụ so sánh áp suất của hai chất khí, thường có dạng ống hình chữ U, chiều cao của chất lỏng sẽ đượ đo ở mỗi bầu nhằm xác định sự chênh áp suất [[khí. ]]
Giải thích EN: An instrument that compares the pressure of two gases, typically a U-shaped tube in which a liquid height is measured in each leg of the tube to determine the gas-pressure difference.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ