• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abat-vent

    Giải thích VN: Mái hắt được thiết kế nhằm cắt gió khi lấy ánh sáng, không khí âm [[thanh. ]]

    Giải thích EN: A louver designed to cut the wind while admitting light, air, and sound.

    cornice
    eave
    hoodmold

    Giải thích VN: Một chi tiết nhô ra trên cửa sổ vòm hoặc cửa ra [[vào. ]]

    Giải thích EN: A molding that projects over an arched window or doorway. Also, hoodmolding.

    label
    ledge
    louver

    Giải thích VN: Tổ hợp các thanh gỗ góc được đặt qua một khe hở hay cửa sổ giúp thông gió bảo vệ khỏi các yếu tố thời [[tiết. ]]

    Giải thích EN: An assembly of angled slats placed over an opening or window to allow ventilation and yet protection from the elements..

    louvered overhang
    molding
    moulding
    perch
    skirt roof

    Giải thích VN: Một mái giả giữa hai tầng của một công trình cao [[tầng. ]]

    Giải thích EN: The illusion of roofing overhanging or projecting horizontally outward between stories of a multistory building.

    throat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X