-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
loop
- bộ nối trạm mạch vòng
- loop station connector
- bộ tập trung nối dây mạch vòng
- loop wiring concentrator (LWC)
- bộ tập trung nối dây mạch vòng
- LWC (loopwiring concentrator)
- bộ đánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng
- Loop Plant Improvement Evaluator (LPIE)
- hệ thống chuyển mạch vòng
- Loop Switching System (LSS)
- hệ thống di động mạch vòng đàn hồi
- Elastic Loop Mobility System (ELMS)
- hệ thống khai thác và bảo dưỡng mạch vòng
- Loop Maintenance and Operations System (LMOS)
- hệ thống mạch vòng
- loop system
- hệ thống mạch vòng hở
- open loop system
- hệ thống mạch vòng phân tán
- Distributed Loop Carrier (DLC)
- hệ thống quản lý khai thác của trung tâm phân chia mạch vòng
- Loop Assignment Center Operations Management System (LOMS)
- khung truyền theo mạch vòng
- loop transmission frame
- mạch vòng dây trần
- open-wire loop
- mạch vòng khép kín đầu vào
- Entry Closed Loop (ECL)
- mạch vòng khóa pha số
- Digital Phase Lock Loop (DPLL)
- mạch vòng phức tạp
- complex loop chain
- mạch vòng thuê bao
- subscriber loop
- mạch vòng toàn số
- All Digital Loop (ADL)
- mạch vòng trễ pha
- delay lock loop
- ngắt mạch vòng thuê bao
- Loop Disconnect (LD)
- nhà khai thác mạch vòng cáp quang
- Fibre Loop Carrier (FLC)
- sự truyền theo mạch vòng
- loop transmission
- tấm ghép mạch vòng
- LSP (loopsplice plate)
- thiết bị truyền dẫn mạch vòng thuê bao
- Subscriber Loop Carrier (SLC)
- thử mạch vòng Hilborn
- Hilborn loop test
- thử mạch vòng khép kín
- Closed Loop Test (CLT)
- thử nghiệm bằng (mạch) vòng Fisher
- Fisher loop test
- thử nghiệm mạch vòng
- loop test
- thử nghiệm mạch vòng Fisher
- Fisher loop test
- thử nghiệm mạch vòng Hilbom
- Hilborn loop test
- thử nghiệm mạch vòng Murray
- Murray loop test
- thử nghiệm theo mạch vòng Allen
- All's loop test
ring connection
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ