-
Mặt trước
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
face
- clapê mặt trước
- face damper
- lực tiếp tuyến mặt trước dao
- tool face tangential force
- mặt trước (dao)
- tool face
- mặt trước cột áp tường
- pilaster face
- mặt trước dao cắt cong
- offset tool face
- mặt trước lắp ráp
- precast face
- măt trước lỗ tháo
- port face
- mặt trước ngôi nhà
- face of building
- vòm mặt trước
- face arch
front
- bảng mặt trước
- front panel
- mặt trước bằng gang
- cast-iron front
- mặt trước cột thép
- stanchion front
- mặt trước của đứt gãy nghịch chờm
- front of a thrust
- mặt trước hở
- open front
- mặt trước máy ảnh
- camera front
- mặt trước sóng
- wave front
- mặt trước sóng xung động
- pulse front
- mặt trước thiết bị
- rig front
- máy dán nhãn mặt trước kiện
- front of pack labeler
- máy dán nhãn mặt trước kiện
- front of pack labeller
- phần mặt trước
- front end
- sự ép mặt trước
- front compression
- sự quét mặt trước
- front scanning
- tấm mặt trước
- front panel
working face
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ