-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
boundary
- áp kế ống ranh giới
- boundary tube gage
- áp kế ống ranh giới
- boundary tube gauge
- cột mốc ranh giới
- boundary post
- cột ranh giới
- boundary post
- ký tự ranh giới bản ghi
- record boundary character
- lớp ranh giới
- boundary layer
- mốc ranh giới
- boundary mark
- mốc ranh giới
- boundary stone
- Nút truy nhập ranh giới (SNA)
- Boundary Access Node (SNA) (BAN)
- ranh giới giữa các pha
- phase boundary
- ranh giới hành chính
- administrative boundary
- ranh giới hành chính
- civil boundary
- ranh giới ký tự
- character boundary
- ranh giới lãnh thổ
- boundary of territory
- ranh giới ô
- cell boundary
- ranh giới phân cách
- interface boundary
- ranh giới thành hệ
- formation boundary
- ranh giới thành phố
- city boundary
- ranh giới trang văn bản lệnh
- Command Document Page Boundary (CDPB)
- ranh giới truy nhập mạng con
- Subnetwork Access Boundary (SAB)
- ranh giới vùng
- area boundary
- ranh giới đứt gãy
- fault boundary fault breccia
- đường chia ranh giới
- boundary line
verge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ