• Thông dụng

    Danh từ
    stage

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    arena
    stage
    bộ phận sau sân khấu
    back stage
    cánh sân khấu
    stage service gallery
    hộp màn sân khấu
    stage curtain box
    khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)
    stage block (partof theater building)
    khung kết cấu của sân khấu
    structural portal of stage
    mặt nâng sàn sân khấu
    stage floor elevating table
    phần chính của sân khấu
    main part of stage
    sân khấu ba khung
    three-portal stage
    sân khấu bệ
    platform stage
    sân khấu bục
    platform stage
    sân khấu khung kéo phông
    upper gridiron stage
    sân khấu hở
    open stage (surroundedby audience on three sides)
    sân khấu hộp
    box-type stage
    sân khấu hộp
    deep stage
    sân khấu không khung
    deep stage with out portal
    sân khấu ngoài trời
    open-air stage
    sân khấu quay
    rotary stage
    sân khấu toàn cảnh
    panorama stage
    sân khấu vòng tròn (xoay quanh phòng khán giả)
    ring stage (runningaround the hall)
    sàn sân khấu
    stage floor
    sự chiếu sáng sân khấu
    projection stage illumination
    sự chiếu sáng sân khấu
    stage lighting
    thang nâng sân khấu
    stage lifting machinery
    tổ hợp sân khấu (sân khấu các buồng phục vụ)
    stage with ancillary premises
    vành quay của sân khấu
    rotary stage drum
    vòng sân khấu
    stage ring
    stage arena

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    stage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X