• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    crushable ceramics

    Giải thích VN: Loại ống được làm bằng magie oxit alumin thuần khiết ứng dụng chính làm vỏ cách li kim loại của các cặp nhiệt điện các nguyên tố đốt [[nóng. ]]

    Giải thích EN: Tubes made of high-purity magnesia or alumina that are used primarily to insulate metal-sheathed thermocouples and heating elements.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    collaring
    compaction
    compressing
    lamination
    pinch
    pinching
    press
    pressing
    pressing out
    pressing-in
    pressure
    push
    restraint
    squeeze
    squeezing
    squeezing out

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    compression
    crush
    expressing
    spew

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X