-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
diffusion
Giải thích VN: Sự chuyển động của các hạt tải điện từ vùng có mật độ hạt cao đến vùng có mật độ hạt thấp [[hơn. ]]
- sự khuếch tán (âm)
- diffusion (ofsound)
- sự khuếch tán (độ) ẩm
- moisture diffusion
- sự khuếch tán Bohm
- Bohm diffusion
- sự khuếch tán chọn lọc
- selective diffusion
- sự khuếch tán dòng
- line diffusion
- sự khuếch tán hơi
- vapour diffusion
- sự khuếch tán hơi amoniac
- ammonia vapour diffusion
- sự khuếch tán hơi nước
- steam diffusion
- sự khuếch tán kép
- double diffusion
- sự khuếch tán không khí
- air diffusion
- sự khuếch tán loại p
- p-type diffusion
- sự khuếch tán mao dẫn
- capillary diffusion
- sự khuếch tán ngang
- lateral diffusion
- sự khuếch tán ngược
- back diffusion
- sự khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion
- sự khuếch tán nhiệt
- thermo-diffusion
- sự khuếch tán nút khuyết
- vacancy diffusion
- sự khuếch tán qua biên hạt
- grain boundary diffusion
- sự khuếch tán qua từ trường
- diffusion across the magnetic field
- sự khuếch tán rối
- turbulent diffusion
- sự khuếch tán sâu
- deep diffusion
- sự khuếch tán tạp chất
- impurity diffusion
- sự khuếch tán theo ống
- pipe diffusion
- sự khuếch tần trong khối
- volume diffusion
- sự khuếch tán xoáy
- eddy diffusion
- sự khuếch tán độ rối
- turbulent diffusion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ