-
(Khác biệt giữa các bản)(undo)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bi'li:v</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Tin, tin tưởng==========Tin, tin tưởng=====- ::[[to]] [[believe]] [[in]] [[sb/sth]]+ ::[[to]] [[believe]] [[in]] [[sb]]/[[sth]]::tin tưởng ở ai, ở cái gì::tin tưởng ở ai, ở cái gìDòng 18: Dòng 11: ::I [[believe]] [[him]] [[to]] [[be]] [[sincere]]::I [[believe]] [[him]] [[to]] [[be]] [[sincere]]::tôi cho rằng nó thành thật::tôi cho rằng nó thành thật- ::[[to]] [[make]] [[believe]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[make]] [[believe]]=====::làm ra vẻ, giả vờ::làm ra vẻ, giả vờ- ::[[they]] [[make]] [[believe]] ([[that]]) [[they]] [[are]] [[silly]]+ :::[[they]] [[make]] [[believe]] ([[that]]) [[they]] [[are]] [[silly]]- ::chúng làm ra vẻ khờ dại+ :::chúng làm ra vẻ khờ dại- ::[[believe]] [[it]] [[or]] [[not]]+ =====[[believe]] [[it]] [[or]] [[not]]=====::tin hay không là tùy anh::tin hay không là tùy anh- ::[[believe]] [[you]] [[me]]+ =====[[believe]] [[you]] [[me]]=====::tôi bảo đảm với anh::tôi bảo đảm với anh- ::[[believe]] [[you]] [[me]], [[he]] [[will]] [[come]] [[here]] [[tomorrow]]+ :::[[believe]] [[you]] [[me]], [[he]] [[will]] [[come]] [[here]] [[tomorrow]]- ::tôi bảo đảm với anh rằng ngày mai, hắn sẽ đến+ :::tôi bảo đảm với anh rằng ngày mai, hắn sẽ đến- ::[[not]] [[believe]] [[one's]] [[eyes/ears]]+ =====[[not]] [[believe]] [[one's]] [[eyes]]/[[ears]]=====::không tin vào tai/mắt mình nữa::không tin vào tai/mắt mình nữa- ::[[seeing]] [[is]] [[believing]]+ =====[[seeing]] [[is]] [[believing]]=====::có thấy mới tin::có thấy mới tin+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[believed]]+ *V_ing : [[believing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tin tưởng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Accept, put faith or credence in or into, find credible,find creditable; allow, think, hold, maintain, feel; take it,suppose, assume: He still believes that the moon is made ofgreen cheese.=====+ - + - =====Believe in. trust to or in, rely upon or on,have faith or confidence in, put one's trust in, be convincedof, swear by, credit; have the courage of one's convictions: Doyou believe everything you read in the papers? The chairmanbelieves in your ability to carry out the plan. 3 make believe.pretend, suppose, imagine, fancy, conjecture, assume: I used tomake believe I was a great detective.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. accept as true or as conveying the truth (I believeit; don't believe him; believes what he is told).=====+ - + - =====Tr. think,suppose (I believe it's raining; Mr Smith, I believe?).=====+ - + - =====Intr.(foll. by in) a have faith in the existence of (believes inGod). b have confidence in (a remedy, a person, etc.) (believesin alternative medicine). c have trust in the advisability of(believes in telling the truth).=====+ - + - =====Intr. have (esp. religious)faith.=====+ - + - =====Believable adj. believability n. [OEbelyfan, belefan, with change of prefix f. gelefan f. Gmc: rel.to LIEF]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=believe believe]: Corporateinformation+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=believe believe] :Chlorine Online+ =====tin tưởng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accept]] , [[accredit]] , [[admit]] , [[affirm]] , [[attach weight to]] , [[be certain of]] , [[be convinced of]] , [[be credulous]] , [[be of the opinion]] , [[buy ]]* , [[conceive]] , [[conclude]] , [[consider]] , [[count on]] , [[credit]] , [[deem]] , [[fall for ]]* , [[give credence to]] , [[have]] , [[have faith in]] , [[have no doubt]] , [[hold]] , [[keep the faith]] , [[lap up]] , [[place confidence in]] , [[posit]] , [[postulate]] , [[presume true]] , [[presuppose]] , [[reckon on]] , [[regard]] , [[rest assured]] , [[suppose]] , [[swallow ]]* , [[swear by]] , [[take as gospel]] , [[take at one]]’s word , [[take for granted]] , [[take it]] , [[think]] , [[trust]] , [[understand]] , [[conjecture]] , [[expect]] , [[feel]] , [[gather]] , [[guess]] , [[imagine]] , [[judge]] , [[maintain]] , [[presume]] , [[reckon]] , [[sense]] , [[speculate]] , [[suspect]] , [[take]] , [[opine]] , [[assume]] , [[buy]] , [[swallow]] , [[theorize]]+ =====phrasal verb=====+ :[[bank on]] , [[count on]] , [[depend on]] , [[reckon on]] , [[rely on]] , [[trust]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disbelieve]] , [[distrust]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , accredit , admit , affirm , attach weight to , be certain of , be convinced of , be credulous , be of the opinion , buy * , conceive , conclude , consider , count on , credit , deem , fall for * , give credence to , have , have faith in , have no doubt , hold , keep the faith , lap up , place confidence in , posit , postulate , presume true , presuppose , reckon on , regard , rest assured , suppose , swallow * , swear by , take as gospel , take at one’s word , take for granted , take it , think , trust , understand , conjecture , expect , feel , gather , guess , imagine , judge , maintain , presume , reckon , sense , speculate , suspect , take , opine , assume , buy , swallow , theorize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ