• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa ngỏ)
    Hiện nay (00:42, ngày 13 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">bi'lit</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bi'li:v</font>'''/=====
     +
     
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Động từ===
     +
     
     +
    =====Tin, tin tưởng=====
     +
    ::[[to]] [[believe]] [[in]] [[sb]]/[[sth]]
     +
    ::tin tưởng ở ai, ở cái gì
     +
     
     +
    =====Cho rằng, nghĩ rằng=====
     +
    ::I [[believe]] [[him]] [[to]] [[be]] [[sincere]]
     +
    ::tôi cho rằng nó thành thật
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[make]] [[believe]]=====
     +
    ::làm ra vẻ, giả vờ
     +
    :::[[they]] [[make]] [[believe]] ([[that]]) [[they]] [[are]] [[silly]]
     +
    :::chúng làm ra vẻ khờ dại
     +
    =====[[believe]] [[it]] [[or]] [[not]]=====
     +
    ::tin hay không là tùy anh
     +
    =====[[believe]] [[you]] [[me]]=====
     +
    ::tôi bảo đảm với anh
     +
    :::[[believe]] [[you]] [[me]], [[he]] [[will]] [[come]] [[here]] [[tomorrow]]
     +
    :::tôi bảo đảm với anh rằng ngày mai, hắn sẽ đến
     +
    =====[[not]] [[believe]] [[one's]] [[eyes]]/[[ears]]=====
     +
    ::không tin vào tai/mắt mình nữa
     +
    =====[[seeing]] [[is]] [[believing]]=====
     +
    ::có thấy mới tin
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[believed]]
     +
    *V_ing : [[believing]]
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tin tưởng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accept]] , [[accredit]] , [[admit]] , [[affirm]] , [[attach weight to]] , [[be certain of]] , [[be convinced of]] , [[be credulous]] , [[be of the opinion]] , [[buy ]]* , [[conceive]] , [[conclude]] , [[consider]] , [[count on]] , [[credit]] , [[deem]] , [[fall for ]]* , [[give credence to]] , [[have]] , [[have faith in]] , [[have no doubt]] , [[hold]] , [[keep the faith]] , [[lap up]] , [[place confidence in]] , [[posit]] , [[postulate]] , [[presume true]] , [[presuppose]] , [[reckon on]] , [[regard]] , [[rest assured]] , [[suppose]] , [[swallow ]]* , [[swear by]] , [[take as gospel]] , [[take at one]]’s word , [[take for granted]] , [[take it]] , [[think]] , [[trust]] , [[understand]] , [[conjecture]] , [[expect]] , [[feel]] , [[gather]] , [[guess]] , [[imagine]] , [[judge]] , [[maintain]] , [[presume]] , [[reckon]] , [[sense]] , [[speculate]] , [[suspect]] , [[take]] , [[opine]] , [[assume]] , [[buy]] , [[swallow]] , [[theorize]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[bank on]] , [[count on]] , [[depend on]] , [[reckon on]] , [[rely on]] , [[trust]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disbelieve]] , [[distrust]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /bi'li:v/

    Thông dụng

    Động từ

    Tin, tin tưởng
    to believe in sb/sth
    tin tưởng ở ai, ở cái gì
    Cho rằng, nghĩ rằng
    I believe him to be sincere
    tôi cho rằng nó thành thật

    Cấu trúc từ

    to make believe
    làm ra vẻ, giả vờ
    they make believe (that) they are silly
    chúng làm ra vẻ khờ dại
    believe it or not
    tin hay không là tùy anh
    believe you me
    tôi bảo đảm với anh
    believe you me, he will come here tomorrow
    tôi bảo đảm với anh rằng ngày mai, hắn sẽ đến
    not believe one's eyes/ears
    không tin vào tai/mắt mình nữa
    seeing is believing
    có thấy mới tin

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tin tưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X