-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa ngỏ)(undo)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">bi'lit</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">bi'li:v</font>'''/=====+ + ==Thông dụng==+ ===Động từ===+ + =====Tin, tin tưởng=====+ ::[[to]] [[believe]] [[in]] [[sb]]/[[sth]]+ ::tin tưởng ở ai, ở cái gì+ + =====Cho rằng, nghĩ rằng=====+ ::I [[believe]] [[him]] [[to]] [[be]] [[sincere]]+ ::tôi cho rằng nó thành thật+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[make]] [[believe]]=====+ ::làm ra vẻ, giả vờ+ :::[[they]] [[make]] [[believe]] ([[that]]) [[they]] [[are]] [[silly]]+ :::chúng làm ra vẻ khờ dại+ =====[[believe]] [[it]] [[or]] [[not]]=====+ ::tin hay không là tùy anh+ =====[[believe]] [[you]] [[me]]=====+ ::tôi bảo đảm với anh+ :::[[believe]] [[you]] [[me]], [[he]] [[will]] [[come]] [[here]] [[tomorrow]]+ :::tôi bảo đảm với anh rằng ngày mai, hắn sẽ đến+ =====[[not]] [[believe]] [[one's]] [[eyes]]/[[ears]]=====+ ::không tin vào tai/mắt mình nữa+ =====[[seeing]] [[is]] [[believing]]=====+ ::có thấy mới tin+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[believed]]+ *V_ing : [[believing]]+ + ==Chuyên ngành==+ + === Xây dựng===+ =====tin tưởng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accept]] , [[accredit]] , [[admit]] , [[affirm]] , [[attach weight to]] , [[be certain of]] , [[be convinced of]] , [[be credulous]] , [[be of the opinion]] , [[buy ]]* , [[conceive]] , [[conclude]] , [[consider]] , [[count on]] , [[credit]] , [[deem]] , [[fall for ]]* , [[give credence to]] , [[have]] , [[have faith in]] , [[have no doubt]] , [[hold]] , [[keep the faith]] , [[lap up]] , [[place confidence in]] , [[posit]] , [[postulate]] , [[presume true]] , [[presuppose]] , [[reckon on]] , [[regard]] , [[rest assured]] , [[suppose]] , [[swallow ]]* , [[swear by]] , [[take as gospel]] , [[take at one]]’s word , [[take for granted]] , [[take it]] , [[think]] , [[trust]] , [[understand]] , [[conjecture]] , [[expect]] , [[feel]] , [[gather]] , [[guess]] , [[imagine]] , [[judge]] , [[maintain]] , [[presume]] , [[reckon]] , [[sense]] , [[speculate]] , [[suspect]] , [[take]] , [[opine]] , [[assume]] , [[buy]] , [[swallow]] , [[theorize]]+ =====phrasal verb=====+ :[[bank on]] , [[count on]] , [[depend on]] , [[reckon on]] , [[rely on]] , [[trust]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disbelieve]] , [[distrust]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , accredit , admit , affirm , attach weight to , be certain of , be convinced of , be credulous , be of the opinion , buy * , conceive , conclude , consider , count on , credit , deem , fall for * , give credence to , have , have faith in , have no doubt , hold , keep the faith , lap up , place confidence in , posit , postulate , presume true , presuppose , reckon on , regard , rest assured , suppose , swallow * , swear by , take as gospel , take at one’s word , take for granted , take it , think , trust , understand , conjecture , expect , feel , gather , guess , imagine , judge , maintain , presume , reckon , sense , speculate , suspect , take , opine , assume , buy , swallow , theorize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ