-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'keipәb(ә)l</font>'''/<=====+ =====/'''<font color="red">'keipәb(ә)l</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , accomplished , adapted , adept , adequate , apt , au fait , clever , competent , dynamite , efficient , experienced , fireball , fitted , gifted , good , green thumb , has what it takes , having know-how , having the goods , having the right stuff , intelligent , knowing the ropes , knowing the score , like a one-man band , like a pistol , masterly , old hand * , old-timer * , on the ball * , proficient , proper , qualified , skillful , suited , talented , there , up * , up to it , up to snuff , up to speed , veteran , skilled , can , consummate , effective , expert , fit , licensed , potential , responsible , sciential , susceptible , up to , virtuosic
Từ trái nghĩa
adjective
- impotent , incapable , incompetent , inept , unable , unskilled , unskillful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ