-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 54: Dòng 54: === Y tế ====== Y tế ===- ==== nhập viện ====+ ====nhập viện====+ ===Địa chất===+ =====sự cho vào, sự nạp vào, sự hút vào, sự cấp vào, sự chấp nhận, sự cho phép=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Dòng 60: Dòng 63: =====noun==========noun=====:[[acceptance]] , [[access]] , [[admittance]] , [[certification]] , [[confirmation]] , [[designation]] , [[door]] , [[entrance]] , [[entree]] , [[ingress]] , [[initiation]] , [[introduction]] , [[permission]] , [[reception]] , [[recognition]] , [[way]] , [[welcome]] , [[accession]] , [[affidavit]] , [[affirmation]] , [[allowance]] , [[assent]] , [[assertion]] , [[attestation]] , [[averment]] , [[avowal]] , [[concession]] , [[declaration]] , [[deposition]] , [[disclosure]] , [[divulgence]] , [[profession]] , [[revelation]] , [[statement]] , [[testimonial]] , [[testimony]] , [[ingression]] , [[intromission]] , [[entr]]:[[acceptance]] , [[access]] , [[admittance]] , [[certification]] , [[confirmation]] , [[designation]] , [[door]] , [[entrance]] , [[entree]] , [[ingress]] , [[initiation]] , [[introduction]] , [[permission]] , [[reception]] , [[recognition]] , [[way]] , [[welcome]] , [[accession]] , [[affidavit]] , [[affirmation]] , [[allowance]] , [[assent]] , [[assertion]] , [[attestation]] , [[averment]] , [[avowal]] , [[concession]] , [[declaration]] , [[deposition]] , [[disclosure]] , [[divulgence]] , [[profession]] , [[revelation]] , [[statement]] , [[testimonial]] , [[testimony]] , [[ingression]] , [[intromission]] , [[entr]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , access , admittance , certification , confirmation , designation , door , entrance , entree , ingress , initiation , introduction , permission , reception , recognition , way , welcome , accession , affidavit , affirmation , allowance , assent , assertion , attestation , averment , avowal , concession , declaration , deposition , disclosure , divulgence , profession , revelation , statement , testimonial , testimony , ingression , intromission , entr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ