-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lông cứng===== =====Hog's bristles===== =====Lông lợn===== =====Râu rễ tre (người)===== ==...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'brisl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 44: Dòng 37: =====Xù, dựng đứng (lông...)==========Xù, dựng đứng (lông...)=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[bristled]]+ * Ving:[[bristling]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bằng lông, bằng sợi tổng hợp=====+ === Xây dựng===+ =====bằng lông, bằng sợi tổng hợp=====''Giải thích EN'': [[A]] [[similar]] [[structure]] [[on]] [[a]] [[paintbrush]], [[usually]] [[made]] [[of]] [[hog's]] [[hair]] [[or]] [[of]] [[a]] [[synthetic]] [[material]] [[such]] [[as]] [[nylon]].''Giải thích EN'': [[A]] [[similar]] [[structure]] [[on]] [[a]] [[paintbrush]], [[usually]] [[made]] [[of]] [[hog's]] [[hair]] [[or]] [[of]] [[a]] [[synthetic]] [[material]] [[such]] [[as]] [[nylon]].''Giải thích VN'': Một cấu trúc tương tự như một chiếc bút vẽ thường được làm bằng lông lợn hoặc bằng một loại vật liệu tổng hợp như ni lông.''Giải thích VN'': Một cấu trúc tương tự như một chiếc bút vẽ thường được làm bằng lông lợn hoặc bằng một loại vật liệu tổng hợp như ni lông.- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[barb]] , [[feeler]] , [[fiber]] , [[point]] , [[prickle]] , [[quill]] , [[spine]] , [[stubble]] , [[thorn]] , [[vibrissa]] , [[whisker]]- =====Hair,whisker,barb, prickle, thorn,quill,Technicalseta: Shaving brushes are often made from badger bristles.=====+ =====verb=====- + :[[be angry]] , [[be infuriated]] , [[be maddened]] , [[blow up ]]* , [[boil]] , [[boil over]] , [[bridle]] , [[flare]] , [[flare up]] , [[fume]] , [[get one]]’s dander up , [[rage]] , [[rise]] , [[ruffle]] , [[see red]] , [[seethe]] , [[spit ]]* , [[stand on end]] , [[swell]] , [[blow up]] , [[burn]] , [[explode]] , [[foam]] , [[abound]] , [[crawl]] , [[flow]] , [[overflow]] , [[pullulate]] , [[swarm]] , [[anger]] , [[arista]] , [[barb]] , [[brush]] , [[feeler]] , [[fiber]] , [[hair]] , [[seta]] , [[strut]] , [[stubble]] , [[toast]] , [[whisker]]- =====V.=====+ - + - =====Prickle, rise, stand up, Formal horripilate:He couldfeel the hair on the back of his neck bristle.=====+ - + - =====Seethe,becomeangry orinfuriatedor furious ormaddened, boil, flare up,seered,bridle: He bristled with enraged frustration.=====+ - + - =====Teem,crawl,be thick, swarm,be alive: The sea urchin was bristlingwith sharp spines.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A short stiff hair,esp. one of those on ananimal's back.=====+ - + - =====This,or a man-made substitute,used in clumpsto make abrush.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====A intr. (of the hair) stand upright,esp. in anger or pride. b tr. make (thehair) do this.=====+ - + - =====Intr.show irritation or defensiveness.=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. by with)be covered or abundant (in).[ME bristel,brestel f. OE byrst]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bristle bristle]: National Weather Service+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be angry , be infuriated , be maddened , blow up * , boil , boil over , bridle , flare , flare up , fume , get one’s dander up , rage , rise , ruffle , see red , seethe , spit * , stand on end , swell , blow up , burn , explode , foam , abound , crawl , flow , overflow , pullulate , swarm , anger , arista , barb , brush , feeler , fiber , hair , seta , strut , stubble , toast , whisker
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ