-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)(Oxford)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'eIliən</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'eiliən</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 16: =====Trái ngược với==========Trái ngược với=====- =====It's alien to my thoughts=====+ ::[[It]][['s]] [[alien]] [[to]] [[my]] [[thoughts]]- =====Cái đó trái với những ý nghĩ của tôi=====+ ::Cái đó trái với những ý nghĩ của tôi===Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
người nước ngoài
- admission of alien
- sự cho người nước ngoài nhập cảnh
- certificate of alien registration
- giấy chứng đăng ký người nước ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- conflicting , contrary , estranged , exotic , extraneous , extrinsic , inappropriate , incompatible , incongruous , opposed , remote , separate , unusual , strange , adventitious , adverse , contradictory , external , foreign , impertinent , incongruousremote , inconsistent , irrelevant , nonnative , unallied , unfamiliar , unsympathetic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ