-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đi lê chân, sự lê bước===== =====(đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài===== ====...)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈʃʌfəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====Lê (chân); di chuyển (chân mình) loanh quanh khi đang đứng (vì bồn chồn, lo lắng..)==========Lê (chân); di chuyển (chân mình) loanh quanh khi đang đứng (vì bồn chồn, lo lắng..)=====- ::[[-]]([[đánh]] [[bài]])[[xáo]],[[trang]]([[bài]])+ ::(đánh bài) xáo, trang (bài)::bố trí lại, sắp xếp lại::bố trí lại, sắp xếp lạiDòng 47: Dòng 40: ::(nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách::(nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách- ==Toán & tin==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Shuffled]]- =====trộn bài=====+ *Ving: [[Shuffling]]- + - =====trộn bài, trang bài=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Mix (up), intermix, disarrange, rearrange, interfile,intersperse, jumble, confuse; shift (about), mess up, turntopsy-turvy, scatter, disorganize:I shall cut the cards afteryou have shuffled them. Osbert shuffled the papers on his desk.2 scuff or drag (one's feet), scrape along, shamble: The boyshuffled into the headmaster's office, guilt written all overhis face. 3 equivocate, hem and haw, bumble, shift, cavil,fence, be evasive or shifty, dodge, niggle, split hairs,quibble, prevaricate, Brit hum and haw, Colloq waffle: Thesuspect shuffled when asked the names of his accomplices.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Shamble, shambling, scuffling, scraping:Whenever hewas lying, he did a funny little shuffle with his feet. 5sidestep, evasion, subterfuge, trick, dodge, shift,prevarication, quibble, shuffling: Tell me what you've donewith the money - and no shuffle!=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. & intr. move with a scraping, sliding, ordragging motion (shuffles along; shuffling his feet).=====+ - + - =====Tr. a(also absol.) rearrange (a pack of cards) by sliding them overeach other quickly. b rearrange; intermingle; confuse (shuffledthe documents).=====+ - + - =====Tr. (usu. foll. by on, off, into) assume orremove (clothes, a burden, etc.) esp. clumsily or evasively(shuffled on his clothes; shuffled off responsibility).=====+ - + - =====Intr.a equivocate; prevaricate. b continually shift one's position;fidget.=====+ - + - =====Intr. (foll. by out of) escape evasively (shuffledout of the blame).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A shuffling movement.=====+ - + - =====The act oran instance of shuffling cards.=====+ - + - =====A general change of relativepositions.=====+ - + - =====A piece of equivocation; sharp practice.=====+ - + - =====Aquick scraping movement of the feet in dancing (see also doubleshuffle).=====+ - + - =====Shuffler n.[perh. f. LG schuffeln walkclumsily f. Gmc: cf. SHOVE]=====+ - ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shuffle shuffle] : National Weather Service+ ===Toán & tin===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shuffle shuffle] : Corporateinformation+ =====(lý thuyết trò chơi ) trộn bài, trang bài=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shuffle shuffle] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[drag]] , [[limp]] , [[muddle]] , [[pad]] , [[scrape]] , [[scuff]] , [[scuffle]] , [[shamble]] , [[straggle]] , [[stumble]] , [[trail]] , [[break the deck]] , [[change]] , [[change the order]] , [[confuse]] , [[disarrange]] , [[disarray]] , [[discompose]] , [[dislocate]] , [[disorder]] , [[disorganize]] , [[disrupt]] , [[disturb]] , [[intermix]] , [[jumble]] , [[mess up ]]* , [[shift]] , [[scramble]] , [[blunder]] , [[bumble]] , [[bungle]] , [[flounder]] , [[fudge]] , [[fumble]] , [[stagger]] , [[euphemize]] , [[hedge]] , [[tergiversate]] , [[weasel]] , [[palter]] , [[prevaricate]] , [[dance]] , [[equivocate]] , [[equivocation]] , [[evade]] , [[gait]] , [[mix]] , [[move]] , [[quibble]] , [[rearrange]] , [[shunt]] , [[sidestep]] , [[walk]]+ =====noun=====+ :[[ambiguity]] , [[equivoque]] , [[euphemism]] , [[hedge]] , [[prevarication]] , [[tergiversation]] , [[weasel word]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[run]] , [[arrange]] , [[order]] , [[organize]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Lê (chân); di chuyển (chân mình) loanh quanh khi đang đứng (vì bồn chồn, lo lắng..)
- (đánh bài) xáo, trang (bài)
- bố trí lại, sắp xếp lại
Bỏ, đổ, trút (trách nhiệm)
- to shuffle off responsibility upon others
- trút trách nhiệm cho những người khác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- drag , limp , muddle , pad , scrape , scuff , scuffle , shamble , straggle , stumble , trail , break the deck , change , change the order , confuse , disarrange , disarray , discompose , dislocate , disorder , disorganize , disrupt , disturb , intermix , jumble , mess up * , shift , scramble , blunder , bumble , bungle , flounder , fudge , fumble , stagger , euphemize , hedge , tergiversate , weasel , palter , prevaricate , dance , equivocate , equivocation , evade , gait , mix , move , quibble , rearrange , shunt , sidestep , walk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ