• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ bất quy tắc .bled=== =====Chảy máu, mất máu===== =====Rỉ nhựa (cây cối)===== =====Đổ máu...)
    Hiện nay (10:00, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Động từ bất quy tắc .bled===
    +
    ===Động từ===
    =====Chảy máu, mất máu=====
    =====Chảy máu, mất máu=====
    Dòng 18: Dòng 9:
    ::[[to]] [[bleed]] [[for]] [[one's]] [[country]]
    ::[[to]] [[bleed]] [[for]] [[one's]] [[country]]
    ::hy sinh cho tổ quốc
    ::hy sinh cho tổ quốc
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 31: Dòng 23:
    =====Thương xót cho ai=====
    =====Thương xót cho ai=====
     +
    ===Hình Thái từ===
    -
    == Y học==
    +
    * past: [[bled]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    * PP: [[bled]]
    -
    =====chảy máu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dây mực=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mất màu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====miệng phun=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rỉ nhựa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ra ra ngoài lề=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tháo nước=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====tháo ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trích máu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xả ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bleed bleed] : Corporateinformation
    +
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
    =====V. (past and past part. bled) 1 intr. emit blood.2 tr. draw blood from surgically.=====
    +
    === Y học===
     +
    =====chảy máu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dây mực=====
    -
    =====A tr. extort money from. bintr. part with money lavishly; suffer extortion.=====
    +
    =====mất màu=====
    -
    =====Intr.(often foll. by for) suffer wounds or violent death (bled forthe Revolution).=====
    +
    =====miệng phun=====
    -
    =====Intr. a (of a plant) emit sap. b (of dye)come out in water.=====
    +
    =====rỉ nhựa=====
    -
    =====Tr. a allow (fluid or gas) to escape froma closed system through a valve etc. b treat (such a system) inthis way.=====
    +
    =====ra ra ngoài lề=====
    -
    =====Printing a intr. (of a printed area) be cut intowhen pages are trimmed. b tr. cut into the printed area of whentrimming. c tr. extend (an illustration) to the cut edge of apage.=====
    +
    =====tháo nước=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tháo ra=====
    -
    =====N. an act of bleeding (cf. NOSEBLEED).=====
    +
    =====trích máu=====
    -
    =====One's heartbleeds usu. iron. one is very sorrowful. [OE bledan f. Gmc]=====
    +
    =====xả ra=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[drain]] , [[exude]] , [[gush]] , [[hemorrhage]] , [[leech]] , [[ooze]] , [[open vein]] , [[phlebotomize]] , [[run]] , [[seep]] , [[shed]] , [[spurt]] , [[trickle]] , [[weep]] , [[blackmail]] , [[confiscate]] , [[deplete]] , [[exhaust]] , [[extract]] , [[fleece]] , [[impoverish]] , [[leech ]]* , [[milk ]]* , [[mulct]] , [[overcharge]] , [[pauperize]] , [[put the screws to]] , [[rook ]]* , [[sap ]]* , [[skin ]]* , [[squeeze ]]* , [[steal]] , [[stick ]]* , [[strong-arm]] , [[ache]] , [[agonize]] , [[be in pain]] , [[feel for]] , [[pity]] , [[suffer]] , [[sympathize]] , [[leach]] , [[percolate]] , [[transpire]] , [[transude]] , [[extort]] , [[flow]] , [[leak]] , [[overtax]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Động từ

    Chảy máu, mất máu
    Rỉ nhựa (cây cối)
    Đổ máu, hy sinh
    to bleed for one's country
    hy sinh cho tổ quốc

    Ngoại động từ

    (y học) lấy máu (để thử)
    Bòn rút, chiếm đoạt
    the husband bleeds his wife for every dong she earned
    người chồng bòn rút từng đồng mà vợ mình kiếm được
    to bleed white

    Xem white

    One's heart bleeds for sb
    Thương xót cho ai

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    chảy máu

    Kỹ thuật chung

    dây mực
    mất màu
    miệng phun
    rỉ nhựa
    ra ra ngoài lề
    tháo nước

    Kinh tế

    tháo ra
    trích máu
    xả ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X