-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ===== =====Vẻ cau có, vẻ nhăn nhó===== == Từ đi...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">glʌt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: =====Vẻ cau có, vẻ nhăn nhó==========Vẻ cau có, vẻ nhăn nhó=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[glutted]]+ *Ving: [[glutting]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chêm gỗ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cung cấp=====+ - + - =====cung cấp quá nhiều=====+ - + - =====cung cấp qúa nhiều=====+ - + - =====dồi dào=====+ - + - =====dư dật=====+ - + - =====dự trữ hàng quá mức=====+ - + - =====phong phú=====+ - + - =====quá mức=====+ - + - =====sự thặng dư=====+ - + - =====thừa thãi=====+ - + - =====tràn ngập hàng trữ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glut glut] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Excess, surplus, over-abundance, superabundance, surfeit,oversupply, overflow, superfluity, nimiety: The glut ofrazor-blades in the market is due to increased production.=====+ - =====Saturation, glutting, satiation: Glut leads to a lowering ofprices.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chêm gỗ=====+ === Kinh tế ===+ =====cung cấp=====- =====V.=====+ =====cung cấp quá nhiều=====- =====Oversupply, flood, saturate, swamp, inundate, deluge,overload, overstock, clog, stuff, gorge: The markets will soonbe glutted with mobile telephones.=====+ =====cung cấp qúa nhiều=====- =====Satiate, sate, choke,cram, overload, overfeed, gorge, surfeit, pall, cloy, jade,sicken, weary: Everyone was thoroughly glutted before thewedding reception was over.=====+ =====dồi dào=====- ==Oxford==+ =====dư dật=====- ===V. & n.===+ - =====V.tr. (glutted, glutting) 1 feed (a person, one'sstomach, etc.) or indulge (an appetite, a desire, etc.) to thefull; satiate; cloy.=====+ =====dự trữ hàng quá mức=====- =====Fill to excess; choke up.=====+ =====phong phú=====- =====Econ.overstock (a market) with goods.=====+ =====quá mức=====- =====N.=====+ =====sự thặng dư=====- =====Econ. supply exceedingdemand; a surfeit (a glut in the market).=====+ =====thừa thãi=====- =====Full indulgence;one'sfill.[ME prob. f. OF gloutir swallow f. L gluttire:cf.GLUTTON]=====+ =====tràn ngập hàng trữ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[excess]] , [[nimiety]] , [[oversupply]] , [[plenitude]] , [[saturation]] , [[superfluity]] , [[surfeit]] , [[surplus]] , [[too much ]]* , [[fat]] , [[overage]] , [[overflow]] , [[overmuch]] , [[overrun]] , [[overstock]] , [[surplusage]]+ =====verb=====+ :[[burden]] , [[clog]] , [[cloy]] , [[congest]] , [[cram]] , [[deluge]] , [[devour]] , [[feast]] , [[fill]] , [[flood]] , [[gorge]] , [[hog ]]* , [[inundate]] , [[jade]] , [[load]] , [[make a pig of]] , [[overfeed]] , [[overload]] , [[overstock]] , [[overwhelm]] , [[pack ]]* , [[pall]] , [[raven]] , [[sate]] , [[satiate]] , [[saturate]] , [[stuff]] , [[surfeit]] , [[wolf ]]* , [[engorge]] , [[oversupply]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[insufficiency]] , [[lack]] , [[need]] , [[want]]+ =====verb=====+ :[[abstain]] , [[diet]] , [[fast]] , [[moderate]] , [[reduce]] , [[repress]] , [[suppress]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- excess , nimiety , oversupply , plenitude , saturation , superfluity , surfeit , surplus , too much * , fat , overage , overflow , overmuch , overrun , overstock , surplusage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ