• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hơi thở, hơi===== ::to take a deep breath ::hít một hơi dài ::to hold...)
    Hiện nay (11:48, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
     +
    =====/'''<font color="red">breθ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 27:
    =====Tiếng thì thào=====
    =====Tiếng thì thào=====
    -
    ::[[breath]] [[of]] [[life]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[breath]] [[of]] [[life]]=====
    ::điều cần thiết, điều bắt buộc
    ::điều cần thiết, điều bắt buộc
    -
    ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[breath]] [[to]] [[cool]] [[one's]] [[porridge]]
    +
    =====[[to]] [[keep]] [[one's]] [[breath]] [[to]] [[cool]] [[one's]] [[porridge]]=====
    -
    Xem [[porridge]]
    +
    ::Xem [[porridge]]
    -
    ::[[to]] [[speak]] [[under]] [[one's]] [[breath]]
    +
    =====[[to]] [[speak]] [[under]] [[one's]] [[breath]]=====
    ::nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
    ::nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
    -
    ::[[to]] [[take]] [[one's]] [[breath]] [[away]]
    +
    =====[[to]] [[take]] [[one's]] [[breath]] [[away]]=====
    ::làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
    ::làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
    -
    ::[[to]] [[waste]] [[one's]] [[breath]]
    +
    =====[[to]] [[waste]] [[one's]] [[breath]]=====
    ::hoài hơi, phí lời
    ::hoài hơi, phí lời
    -
    ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[first/last]] [[breath]]
    +
    =====[[to]] [[draw]] [[one's]] [[first]]/[[last]] [[breath]]=====
    ::chào đời/qua đời
    ::chào đời/qua đời
    -
    ::[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[breath]]
    +
    =====[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[breath]]=====
    ::thở dốc, thở hổn hển
    ::thở dốc, thở hổn hển
    - 
    =====One's last/dying/breath=====
    =====One's last/dying/breath=====
    -
     
    +
    ::Hơi thở cuối cùng
    -
    =====Hơi thở cuối cùng=====
    +
    =====[[to]] [[save]] [[one's]] [[breath]]=====
    -
    ::[[to]] [[save]] [[one's]] [[breath]]
    +
    ::khỏi phí lời, khỏi nói những điều vô bổ
    ::khỏi phí lời, khỏi nói những điều vô bổ
    -
    ::[[you]] [[can]] [[save]] [[your]] [[breath]]: [[he]] [[never]] [[listens]] [[to]] [[anyone]] [[in]] [[the]] [[world]]
    +
    :::[[you]] [[can]] [[save]] [[your]] [[breath]]: [[he]] [[never]] [[listens]] [[to]] [[anyone]] [[in]] [[the]] [[world]]
    -
    ::anh khỏi phải phí lời: hắn chẳng bao giờ nghe ai trên đời này cả
    +
    :::anh khỏi phải phí lời: hắn chẳng bao giờ nghe ai trên đời này cả
    -
    ::[[with]] [[bated]] [[breath]]
    +
    =====[[with]] [[bated]] [[breath]]=====
    ::náo nức, hồi hộp
    ::náo nức, hồi hộp
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====khổ nhịp=====
    +
    =====khổ nhịp=====
     +
    =====chiều rộng=====
     +
    =====khẩu độ=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chiều rộng=====
    +
    =====chiều rộng=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gust, zephyr, breeze, puff, whiff, stirring, stir: Therewasn't a breath of air in the tent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hint, suggestion,indication, touch, murmur, whisper, soup‡on: She never allowedthe breath of scandal to affect her behaviour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Take one'sbreath away. astound, astonish, surprise, amaze, dazzle,startle, shock, stagger: The sheer beauty of the waterfalltakes your breath away.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the air taken into or expelled from the lungs. b onerespiration of air. c an exhalation of air that can be seen,smelt, or heard (breath steamed in the cold air; bad breath).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a slight movement of air; a breeze. b a whiff of perfume etc.3 a whisper, a murmur (esp. of a scandalous nature).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thepower of breathing; life (is there breath in him?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A refreshingchange. breath of life a necessity. breath test Brit. a testof a person's alcohol consumption, using a breathalyser. catchone's breath 1 cease breathing momentarily in surprise,suspense, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rest after exercise to restore normalbreathing. draw breath breathe; live. hold one's breath ceasebreathing temporarily. in the same breath (esp. of saying twocontradictory things) within a short time. out of breathgasping for air, esp. after exercise. take breath pause forrest. take one's breath away astound; surprise; awe; delight.waste one's breath talk or give advice without effect. [OEbr‘th f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=breath breath] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=breath breath] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=breath breath] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[animation]] , [[breathing]] , [[eupnea]] , [[exhalation]] , [[expiration]] , [[gasp]] , [[gulp]] , [[inhalation]] , [[inspiration]] , [[insufflation]] , [[pant]] , [[wheeze]] , [[aroma]] , [[faint breeze]] , [[flatus]] , [[flutter]] , [[gust]] , [[odor]] , [[puff]] , [[sigh]] , [[smell]] , [[vapor]] , [[waft]] , [[whiff]] , [[zephyr]] , [[blow ]]* , [[breather]] , [[breathing space ]]* , [[instant]] , [[moment]] , [[pause]] , [[rest]] , [[second]] , [[ten ]]* , [[dash]] , [[murmur]] , [[shade]] , [[soup]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /breθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hơi thở, hơi
    to take a deep breath
    hít một hơi dài
    to hold (catch) one's breath
    nín hơi, nín thở
    to lose one's breath
    hết hơi
    to recover one's breath
    lấy lại hơi
    to take breath
    nghỉ lấy hơi
    out of breath
    hết hơi, đứt hơi
    all in a breath; all in the same breath
    một hơi, một mạch
    Cơn gió nhẹ; làn hương thoảng
    there wasn't a breath of air
    chẳng có tí gió nào
    Tiếng thì thào

    Cấu trúc từ

    breath of life
    điều cần thiết, điều bắt buộc
    to speak under one's breath
    nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
    to take one's breath away
    làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
    to waste one's breath
    hoài hơi, phí lời
    to draw one's first/last breath
    chào đời/qua đời
    to be out of breath
    thở dốc, thở hổn hển
    One's last/dying/breath
    Hơi thở cuối cùng
    to save one's breath
    khỏi phí lời, khỏi nói những điều vô bổ
    you can save your breath: he never listens to anyone in the world
    anh khỏi phải phí lời: hắn chẳng bao giờ nghe ai trên đời này cả
    with bated breath
    náo nức, hồi hộp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khổ nhịp
    chiều rộng
    khẩu độ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chiều rộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X