-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quá thình thâm nhập; sự thâm nhập===== =====Sự thấm nhuần, sự minh mẫn===== =====S...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,peni'treiʃn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====Sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc==========Sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chiều sâu phá hoại=====+ - =====chiều sâu xâm nhập=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự xuyên qua, độ thấm, độ ngấu của mối hàn=====- ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chiều sâu phá hoại=====- =====sự lọt qua=====+ - ==Xây dựng==+ =====chiều sâu xâm nhập=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====độ hàn âu=====+ =====sự lọt qua=====+ === Xây dựng===+ =====độ hàn âu=====- =====độ thấm sâu=====+ =====độ thấm sâu=====- =====độ xuyên=====+ =====độ xuyên=====::[[bomb]] [[penetration]]::[[bomb]] [[penetration]]::độ xuyên sâu của bom::độ xuyên sâu của bomDòng 58: Dòng 51: ::[[probe]] [[of]] [[penetration]]::[[probe]] [[of]] [[penetration]]::mẫu thử độ xuyên::mẫu thử độ xuyên- =====độ xuyên qua=====+ =====độ xuyên qua=====- =====sự hàn sâu=====+ =====sự hàn sâu=====- =====sự hàn xuyên=====+ =====sự hàn xuyên=====- =====thâm nhập=====+ =====thâm nhập=====::[[bituminous]] [[penetration]] [[macadam]]::[[bituminous]] [[penetration]] [[macadam]]::đá dăm thâm nhập nhựa::đá dăm thâm nhập nhựaDòng 81: Dòng 74: ::[[penmac]] ([[penetration]]macadam)::[[penmac]] ([[penetration]]macadam)::thấm nhập nhựa::thấm nhập nhựa- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự xuyên, thâm nhập, thấu=====- =====sự xuyên, thâm nhập, thấu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lún sâu=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====sự hạ cọc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lún sâu=====+ - =====sự hạ cọc=====+ =====sự thâm nhập=====- + - =====sự thâm nhập=====+ ::[[capillary]] [[penetration]]::[[capillary]] [[penetration]]::sự thâm nhập mao dẫn::sự thâm nhập mao dẫn::[[frost]] [[penetration]]::[[frost]] [[penetration]]::sự thâm nhập của băng::sự thâm nhập của băng- =====sự thấm qua=====+ =====sự thấm qua=====- =====sự thấm vào=====+ =====sự thấm vào=====- =====sự xâm nhập=====+ =====sự xâm nhập=====::[[frost]] [[penetration]]::[[frost]] [[penetration]]::sự xâm nhập của băng::sự xâm nhập của băng- =====sự xuyên=====+ =====sự xuyên=====::[[complete]] [[penetration]]::[[complete]] [[penetration]]::sự xuyên suốt::sự xuyên suốtDòng 116: Dòng 106: ::[[penetration]] [[of]] [[a]] [[pile]]::[[penetration]] [[of]] [[a]] [[pile]]::sự xuyên sâu của cọc::sự xuyên sâu của cọc- =====sự xuyên qua=====+ =====sự xuyên qua=====- =====thấm=====+ =====thấm=====::[[bituminous]] [[penetration]] [[macadam]]::[[bituminous]] [[penetration]] [[macadam]]::đá dăm thâm nhập nhựa::đá dăm thâm nhập nhựaDòng 187: Dòng 177: ::[[worked]] [[penetration]]::[[worked]] [[penetration]]::độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (cửa mỡ bôi trơn)::độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (cửa mỡ bôi trơn)- =====thấm qua=====+ =====thấm qua=====+ === Kinh tế ===+ =====sự đi vào=====- == Kinh tế ==+ =====sự thấm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự đi vào=====+ - + - =====sự thấm=====+ ::[[import]] [[penetration]]::[[import]] [[penetration]]::sự thâm nhập của nhập khẩu::sự thâm nhập của nhập khẩuDòng 201: Dòng 188: ::[[market]] [[penetration]]::[[market]] [[penetration]]::sự thâm nhập thị trường::sự thâm nhập thị trường- =====sự xâm nhập=====+ =====sự xâm nhập=====- =====sự xuyên sâu=====+ =====sự xuyên sâu=====- =====thâm nhập (thị trường)=====+ =====thâm nhập (thị trường)=====::[[market]] [[penetration]]::[[market]] [[penetration]]::sự thâm nhập thị trường::sự thâm nhập thị trườngDòng 214: Dòng 201: ::[[penetration]] [[strategy]]::[[penetration]] [[strategy]]::chiến lược thâm nhập (thị trường)::chiến lược thâm nhập (thị trường)- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=penetration penetration] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[acumen]] , [[astuteness]] , [[clear-sightedness]] , [[discrimination]] , [[eye]] , [[keenness]] , [[nose]] , [[perceptiveness]] , [[percipience]] , [[percipiency]] , [[perspicacity]] , [[sagacity]] , [[sageness]] , [[shrewdness]] , [[wit]] , [[insight]] , [[intuition]] , [[intuitiveness]] , [[sixth sense]]- === Nguồn khác===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=penetration&searchtitlesonly=yes penetration] : bized+ - + - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ - ===N.===+ - + - =====Piercing,perforation,puncturing,incision,puncture,penetrating; inroad, entry, entrance: Penetration of the skullrequired great effort on the part of the surgeon. Tentatively weattempted the penetration of the jungle. 2 insight, keenness,perception, percipience,intelligence, perspicacity,perspicuity,perspicaciousness,perceptiveness,acuteness,incisiveness,sensitivity,sentience, understanding, acuteness,discernment, discrimination, cleverness, shrewdness, wit,quick-wittedness: We all admired the penetration that was shownby the examiner in the questions she asked.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
độ xuyên
- bomb penetration
- độ xuyên sâu của bom
- depth of penetration
- độ xuyên, độ thẩm thấu
- dynamic penetration test
- thí nghiệm đo xuyên độ
- final penetration
- độ xuyên sâu lần cuối
- kelly ball penetration
- độ xuyên sâu của keli
- penetration proper
- thiết bị dò độ xuyên
- penetration record
- bản ghi độ xuyên sâu
- penetration test
- thí nghiệm độ xuyên (để đo độ cứng)
- probe of penetration
- mẫu thử độ xuyên
thâm nhập
- bituminous penetration macadam
- đá dăm thâm nhập nhựa
- bituminous penetration road
- mặt đường thâm nhập bitum
- capillary penetration
- sự thâm nhập mao dẫn
- frost penetration
- sự thâm nhập của băng
- penetration price
- giá thâm nhập
- penetration road surfacing
- mặt đường thâm nhập (nhựa)
- penetration treatment
- thấm nhập bề mặt (trong xử lý mặt đường)
- penmac (penetrationmacadam)
- thấm nhập nhựa
Kỹ thuật chung
thấm
- bituminous penetration macadam
- đá dăm thâm nhập nhựa
- bituminous penetration road
- mặt đường thâm nhập bitum
- capillary penetration
- sự thâm nhập mao dẫn
- carbon penetration test
- sự thử độ thấm cacbon
- chloride penetration
- thấm chất cloride
- coefficient of penetration
- hệ số thấm
- complete penetration
- sự thấm suốt
- critical penetration frequency
- tần số tới hạn thâm nhập
- critical penetration frequency
- tần số tới hạn thẩm thấu
- depth of penetration
- độ thâm nhập
- depth of penetration
- độ xuyên, độ thẩm thấu
- depth of penetration of the radio energy
- độ sâu thâm nhập của lượng vô tuyến điện
- frost penetration
- sự thâm nhập của băng
- frost penetration
- sự thẩm thấu băng giá
- frost penetration
- thẩm thấu băng giá
- lack of penetration
- sự hàn không thấm
- mud penetration
- sự xuyên thâm bùn
- penetration current
- dòng điện thấm
- penetration depth
- độ sâu thấm
- penetration depth of waves
- độ sâu thâm nhập của sóng
- penetration index
- chỉ số độ thấm
- penetration macadam
- mặt đường thấm (nhựa)
- penetration number
- độ thấm
- penetration pole
- điện cực thăm dò
- penetration power
- khả năng xuyên thấm
- penetration price
- giá thâm nhập
- penetration resistance
- sức cản thấm xuyên
- penetration road surfacing
- mặt đường thâm nhập (nhựa)
- penetration test
- phép thử khả năng thấm
- penetration treatment
- thấm nhập bề mặt (trong xử lý mặt đường)
- penmac (penetrationmacadam)
- thấm nhập nhựa
- unworked penetration
- độ xuyên thấm khi chưa nhào trộn (của mỡ bôi trơn)
- water penetration
- thấm nước
- worked penetration
- độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (cửa mỡ bôi trơn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , perceptiveness , percipience , percipiency , perspicacity , sagacity , sageness , shrewdness , wit , insight , intuition , intuitiveness , sixth sense
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ