-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Quan sát, theo dõi===== =====Tiến hành; cử hành lễ hội (lễ kỷ niệm...)===== ::to...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əbˈzə:v</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 24: Dòng 20: =====( + on) nhận xét==========( + on) nhận xét=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[observing]]+ *V-ed: [[observed]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====quan sát, chú ý=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chú ý=====+ - + - =====ngắm=====+ - + - =====quan sát=====+ - + - =====quan trắc=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Obey, abide by, comply with, be heedful of, attend to,conform to, regard, keep, follow, adhere to, respect, payattention to: We observed the prohibition against swimming.=====+ - + - =====Watch, look at, examine, monitor, scrutinize, study, regard,view, inspect, pore over, contemplate, consider , Colloq check(out or up on), check over, size up, Slang case: Thenaturalists went to the Arctic to observe the polar bears.=====+ - + - =====See, mark, notice, look, perceive: Observe how swiftly the skinforms pustules when this substance is applied. 4 Sometimes,observe on or upon. comment (on or upon), remark (on or upon),mention, say, note, refer (to), make reference to, animadvert onor upon or to; state, declare: It is impolite to observe onothers' manners. He couldn't help observing to his cell-mate howeasy it would be to escape. 5 celebrate, keep, solemnize,respect, keep holy, mark, commemorate, memorialize, remember,recognize: We always observe the sabbath.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. (often foll. by that, how + clause) perceive, note;take notice of; become conscious of.=====+ - + - =====Tr. watch carefully.=====+ - + - =====Tr. a follow or adhere to (a law, command, method, principle,etc.). b keep or adhere to (an appointed time). c maintain(silence). d duly perform (a rite). e celebrate (ananniversary).=====+ - + - =====Tr. examine and note (phenomena) without theaid of experiment.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by that + clause) say,esp. by way of comment.=====+ - =====Intr. (foll. by on) make a remark orremarks about.=====+ === Toán & tin ===+ =====quan sát, chú ý=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chú ý=====- =====Observable adj. observably adv. [ME f. OFobserver f. L observare watch (as OB-, servare keep)]=====+ =====ngắm=====- ==Tham khảo chung==+ =====quan sát=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=observe observe]: Corporateinformation+ =====quan trắc=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=observeobserve] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[beam]] , [[behold]] , [[catch]] , [[contemplate]] , [[detect]] , [[dig]] , [[discern]] , [[discover]] , [[distinguish]] , [[eagle-eye]] , [[espy]] , [[examine]] , [[eyeball]] , [[flash ]]* , [[get a load of]] , [[get an eyeful of]] , [[inspect]] , [[keep one]]’s eye on , [[lamp ]]* , [[look at]] , [[make out ]]* , [[mark]] , [[mind]] , [[monitor]] , [[note]] , [[pay attention to]] , [[perceive]] , [[pick up on]] , [[read]] , [[recognize]] , [[regard]] , [[scrutinize]] , [[spot]] , [[spy]] , [[study]] , [[survey]] , [[take in ]]* , [[view]] , [[watch]] , [[witness]] , [[animadvert]] , [[commentate]] , [[declare]] , [[mention]] , [[mouth off ]]* , [[opine]] , [[say]] , [[state]] , [[wisecrack]] , [[dedicate]] , [[hold]] , [[honor]] , [[keep]] , [[remember]] , [[respect]] , [[revere]] , [[reverence]] , [[solemnize]] , [[venerate]] , [[adhere]] , [[adopt]] , [[comply]] , [[comply with]] , [[conform]] , [[follow]] , [[fulfill]] , [[heed]] , [[perform]] , [[descry]] , [[remark]] , [[see]] , [[eye]] , [[abide by]] , [[carry out]] , [[obey]] , [[commemorate]] , [[celebrate]] , [[comment]] , [[look]] , [[notice]] , [[observe]] , [[sight]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[ignore]] , [[miss]] , [[overlook]] , [[be quiet]] , [[forget]] , [[break]] , [[violate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beam , behold , catch , contemplate , detect , dig , discern , discover , distinguish , eagle-eye , espy , examine , eyeball , flash * , get a load of , get an eyeful of , inspect , keep one’s eye on , lamp * , look at , make out * , mark , mind , monitor , note , pay attention to , perceive , pick up on , read , recognize , regard , scrutinize , spot , spy , study , survey , take in * , view , watch , witness , animadvert , commentate , declare , mention , mouth off * , opine , say , state , wisecrack , dedicate , hold , honor , keep , remember , respect , revere , reverence , solemnize , venerate , adhere , adopt , comply , comply with , conform , follow , fulfill , heed , perform , descry , remark , see , eye , abide by , carry out , obey , commemorate , celebrate , comment , look , notice , observe , sight
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ