-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">swɔ:m</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Đàn, đám, bầy=====+ =====Đàn, đám, bầy (côn trùng)=====::[[a]] [[swarm]] [[of]] [[ants]]::[[a]] [[swarm]] [[of]] [[ants]]::một đàn kiến::một đàn kiếnDòng 39: Dòng 32: ::leo lên cây::leo lên cây- ==Kỹ thuật chung==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Swarmed]]- =====hệ=====+ *Ving: [[Swarming]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bầy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hệ=====+ === Kinh tế ===+ =====bầy=====- =====đàn (cá)=====+ =====đàn (cá)=====- =====gây tổ mới=====+ =====gây tổ mới=====- =====tổ ong=====+ =====tổ ong=====- + - =====tự tập bầy=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=swarm swarm] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ + =====tự tập bầy=====+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Throng, horde, army, host, multitude, hive, herd, mob,mass, drove, flood, stream, cloud, flock, pack, shoal, bunch:Swarms of people showed up for our garden party.==========Throng, horde, army, host, multitude, hive, herd, mob,mass, drove, flood, stream, cloud, flock, pack, shoal, bunch:Swarms of people showed up for our garden party.=====Dòng 69: Dòng 59: =====Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.==========Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 102: Dòng 92: ::leo lên cây::leo lên cây- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hệ=====+ - == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hệ=====+ === Kinh tế ===+ =====bầy=====- =====bầy=====+ =====đàn (cá)=====- =====đàn (cá)=====+ =====gây tổ mới=====- =====gâytổmới=====+ =====tổ ong=====- =====tổ ong=====+ =====tự tập bầy=====- + ==Các từ liên quan==- =====tự tập bầy=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- === Nguồn khác ===+ :[[army]] , [[bevy]] , [[blowout]] , [[concourse]] , [[covey]] , [[crowd]] , [[crush]] , [[drove]] , [[flock]] , [[herd]] , [[horde]] , [[host]] , [[jam]] , [[mass]] , [[mob]] , [[multitude]] , [[myriad]] , [[pack]] , [[press]] , [[push]] , [[school]] , [[shoal]] , [[throng]] , [[troop]] , [[turnout]] , [[ruck]] , [[cloud]] , [[legion]] , [[score]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=swarm swarm] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[abound]] , [[be alive]] , [[be numerous]] , [[cluster]] , [[congregate]] , [[crawl]] , [[crowd]] , [[flock]] , [[flow]] , [[gather]] , [[gather like bees]] , [[jam]] , [[mass]] , [[mob]] , [[move in a crowd]] , [[overrun]] , [[pullulate]] , [[rush together]] , [[stream]] , [[teem]] , [[throng]] , [[flood]] , [[troop]] , [[bristle]] , [[overflow]] , [[army]] , [[assemble]] , [[drove]] , [[group]] , [[horde]] , [[infest]] , [[migrate]] , [[move]] , [[multitude]] , [[myriad]] , [[pack]] , [[rush]] , [[shin]] , [[turnout]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N.===+ =====verb=====- + :[[retreat]]- =====Throng,horde,army,host,multitude,hive, herd,mob,mass,drove,flood,stream,cloud,flock, pack, shoal,bunch:Swarms of people showed up for our garden party.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Throng,mass,crowd, congregate, flock, gather,flood,stream,flow: The fans swarmed round the rockgroup.=====+ - + - =====Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.=====+ Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- army , bevy , blowout , concourse , covey , crowd , crush , drove , flock , herd , horde , host , jam , mass , mob , multitude , myriad , pack , press , push , school , shoal , throng , troop , turnout , ruck , cloud , legion , score
verb
- abound , be alive , be numerous , cluster , congregate , crawl , crowd , flock , flow , gather , gather like bees , jam , mass , mob , move in a crowd , overrun , pullulate , rush together , stream , teem , throng , flood , troop , bristle , overflow , army , assemble , drove , group , horde , infest , migrate , move , multitude , myriad , pack , rush , shin , turnout
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ