• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Phản chiếu; phản xạ, phản hồi, bức xạ===== ::to reflect light ::ph...)
    Hiện nay (17:36, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri'flekt</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 34: Dòng 27:
    =====Chỉ trích, chê trách, khiển trách=====
    =====Chỉ trích, chê trách, khiển trách=====
    -
    ::[[to]] [[reflect]] [[on]] [[somene's]]
    +
    ::[[to]] [[reflect]] [[on]] [[someone's]]
    ::chỉ trích ai
    ::chỉ trích ai
    ::[[to]] [[reflect]] [[upon]] [[someone's]] [[conduct]]
    ::[[to]] [[reflect]] [[upon]] [[someone's]] [[conduct]]
    Dòng 45: Dòng 38:
    ::[[to]] [[reflect]] [[upon]] [[what]] [[answers]] [[to]] [[make]]
    ::[[to]] [[reflect]] [[upon]] [[what]] [[answers]] [[to]] [[make]]
    ::suy nghĩ nên trả lời thế nào
    ::suy nghĩ nên trả lời thế nào
    -
    ::[[reflect]] ([[well/badly..]]) [[on]] [[somebody/something]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[reflect]] ([[well]]/[[badly]]) [[on]] [[somebody]]/[[something]]=====
    ::có tiếng/mang tiếng
    ::có tiếng/mang tiếng
    -
    == Vật lý==
    +
    ===hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *V-ing: [[Reflecting]]
    -
    =====phản ảnh=====
    +
    *V-ed: [[Reflected]]
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ánh xạ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phản chiếu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phản xạ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====suy nghĩ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mirror, send or throw back, reproduce, return; echo: Thesmooth surface of the lake reflected the sunlight. The radiowaves are reflected and focused by this parabolic dish. 2 show,demonstrate, exhibit, illustrate, exemplify, reveal, lay bare,expose, display, disclose, bring to light, uncover, point to,indicate, suggest, evidence: They say that your true emotionsare reflected in your dreams. His crime reflects the depths ofdepravity to which a person can sink. 3 Often, reflect about oron. think (about or over or on), contemplate, muse (about oron), consider, ponder (about or over or on), deliberate (on orover), ruminate or meditate (about or on or over), cogitate(about or on or over); mull over, weigh, evaluate, examine: Iwas just sitting here reflecting. I was reflecting on what yousaid about wanting to quit your job. 4 reflect on or upon.result in, end in, bring, attract, cast, throw: The success ofthe team reflects credit on the coach.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Tr. a (of a surface or body) throw back (heat, light,sound, etc.). b cause to rebound (reflected light).=====
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====ánh xạ, phản xạ, suy nghĩ=====
    -
    =====Tr. (ofa mirror) show an image of; reproduce to the eye or mind.=====
     
    -
    =====Tr.correspond in appearance or effect to; have as a cause or source(their behaviour reflects a wish to succeed).=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====phản xạ, phản chiếu, phản ánh=====
    -
    =====Tr. a (of anaction, result, etc.) show or bring (credit, discredit, etc.).b (absol.; usu. foll. by on, upon) bring discredit on.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) phản xạ, phản chiếu=====
    -
    =====Aintr. (often foll. by on, upon) meditate on; think about. b tr.(foll. by that, how, etc. + clause) consider; remind oneself.=====
    +
    === Vật lý===
     +
    =====phản ảnh=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ánh xạ=====
    -
    =====Intr. (usu. foll. by upon, on) make disparaging remarks.=====
    +
    =====phản chiếu=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====phản xạ=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reflect reflect] : Corporateinformation
    +
    =====suy nghĩ=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reflect reflect] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cast]] , [[catch]] , [[copy]] , [[echo]] , [[emulate]] , [[flash]] , [[follow]] , [[give forth]] , [[imitate]] , [[match]] , [[mirror]] , [[rebound]] , [[repeat]] , [[repercuss]] , [[reply]] , [[reproduce]] , [[resonate]] , [[resound]] , [[return]] , [[reverberate]] , [[reverse]] , [[revert]] , [[shine]] , [[take after]] , [[throw back]] , [[cerebrate]] , [[chew ]]* , [[cogitate]] , [[consider]] , [[contemplate]] , [[deliberate]] , [[meditate]] , [[mull over]] , [[muse]] , [[ponder]] , [[reason]] , [[ruminate]] , [[speculate]] , [[stew ]]* , [[study]] , [[think]] , [[weigh]] , [[wonder]] , [[bear out]] , [[bespeak]] , [[communicate]] , [[display]] , [[evince]] , [[exhibit]] , [[express]] , [[indicate]] , [[manifest]] , [[reveal]] , [[show]] , [[reecho]] , [[image]] , [[mimic]] , [[parrot]] , [[chew on]] , [[entertain]] , [[excogitate]] , [[mull]] , [[revolve]] , [[think out]] , [[think over]] , [[think through]] , [[turn over]] , [[ratiocinate]] , [[deflect]] , [[divert]] , [[ideate]] , [[perpend]] , [[philosophize]] , [[re-echo]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disregard]] , [[ignore]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ri'flekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phản chiếu; phản xạ, phản hồi, bức xạ
    to reflect light
    phản chiếu ánh sáng
    to reflect sound
    dội lại âm thanh
    Phản ánh; cho thấy bản chất của; tương ứng với
    their actions reflect their thoughts
    hành động của họ phản ánh tư tưởng họ
    Mang lại (hành động, kết quả...)
    the result reflects credit upon his family
    kết quả ấy mang lại tiếng tốt cho gia đình anh ta
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) gập lại
    to reflect the corner of the paper
    gấp mép giấy lại
    Làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín
    to reflect on someone's honour
    làm ai mang tai mang tiếng
    Chỉ trích, chê trách, khiển trách
    to reflect on someone's
    chỉ trích ai
    to reflect upon someone's conduct
    chỉ trích tư cách của ai
    Suy nghĩ sâu về, ngẫm nghĩ về (các sự kiện đã qua)

    Nội động từ

    ( + on, upon) suy nghĩ, ngẫm nghĩ
    to reflect upon what answers to make
    suy nghĩ nên trả lời thế nào

    Cấu trúc từ

    reflect (well/badly) on somebody/something
    có tiếng/mang tiếng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ánh xạ, phản xạ, suy nghĩ

    Xây dựng

    phản xạ, phản chiếu, phản ánh

    Cơ - Điện tử

    (v) phản xạ, phản chiếu

    Vật lý

    phản ảnh

    Kỹ thuật chung

    ánh xạ
    phản chiếu
    phản xạ
    suy nghĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X