• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Hợp thành một thể thống nhất, tích hợp===== ::to integrate private [[...)
    Hiện nay (12:41, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (11 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'Intigreit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 27: Dòng 21:
    ::[[the]] [[professional]] [[malefactors]] [[can]] [[hardly]] [[integrate]] [[in]] [[the]] [[honest]] [[life]]
    ::[[the]] [[professional]] [[malefactors]] [[can]] [[hardly]] [[integrate]] [[in]] [[the]] [[honest]] [[life]]
    ::những kẻ bất lương nhà nghề khó mà hoà nhập vào cuộc sống lương thiện
    ::những kẻ bất lương nhà nghề khó mà hoà nhập vào cuộc sống lương thiện
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ing : [[Integrating]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hợp nhất lại=====
    +
    -
    =====làm tròn (thành nguyên)=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====hợp nhất lại, nhất thể hóa, hội nhập vào=====
    -
    =====lấy tích phân=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) lấy tích phân, hợp nhất lại=====
     +
     
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====hợp nhất lại=====
     +
     
     +
    =====làm tròn (thành nguyên)=====
     +
     
     +
    =====lấy tích phân=====
    ::[[integrate]] [[by]] [[parts]]
    ::[[integrate]] [[by]] [[parts]]
    ::lấy tích phân từng phần
    ::lấy tích phân từng phần
    ::[[integrate]] [[by]] [[substitution]]
    ::[[integrate]] [[by]] [[substitution]]
    ::lấy tích phân bằng phép thế
    ::lấy tích phân bằng phép thế
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm thành nguyên=====
    -
    =====làm thành nguyên=====
    +
    -
    =====tích phân=====
    +
    =====tích phân=====
    ::[[integrate]] [[by]] [[parts]]
    ::[[integrate]] [[by]] [[parts]]
    ::lấy tích phân từng phần
    ::lấy tích phân từng phần
    ::[[integrate]] [[by]] [[substitution]]
    ::[[integrate]] [[by]] [[substitution]]
    ::lấy tích phân bằng phép thế
    ::lấy tích phân bằng phép thế
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accommodate]] , [[amalgamate]] , [[arrange]] , [[articulate]] , [[assimilate]] , [[associate]] , [[attune]] , [[blend]] , [[coalesce]] , [[combine]] , [[come together]] , [[compact]] , [[concatenate]] , [[concentrate]] , [[conform]] , [[conjoin]] , [[consolidate]] , [[coordinate]] , [[desegregate]] , [[embody]] , [[fuse]] , [[get together]] , [[harmonize]] , [[incorporate]] , [[interface]] , [[intermix]] , [[join]] , [[knit]] , [[link]] , [[meld with]] , [[mesh]] , [[orchestrate]] , [[organize]] , [[proportion]] , [[reconcile]] , [[reconciliate]] , [[symphonize]] , [[synthesize]] , [[systematize]] , [[throw in together]] , [[tune]] , [[unify]] , [[unite]] , [[wed]] , [[build in]] , [[merge]] , [[mix]]
    -
    =====Combine, unite, blend, bring or put together, assemble,merge, amalgamate, join, knit, mesh, consolidate, coalesce,fuse; US desegregate: We must integrate all the parts into acoherent whole. Several cultures have been well integrated intoour community.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[divide]] , [[separate]]
    -
    ===V. & adj.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a combine (parts) into a whole. bcomplete (an imperfect thing) by the addition of parts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. &intr. bring or come into equal participation in or membership ofsociety, a school, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. desegregate, esp. racially (aschool etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Math. a find the integral of. b (asintegrated adj.) indicating the mean value or total sum of(temperature, an area, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Made up of parts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Whole; complete.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Integrable adj.integrability n. integrative adj. [L integrare integrat- makewhole (as INTEGER)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=integrate integrate] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=integrate integrate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'Intigreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hợp thành một thể thống nhất, tích hợp
    to integrate private hospitals into state health system
    hợp nhất các bệnh viện tư vào hệ thống y tế nhà nước
    Chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của
    (toán học) tích phân
    Hoà nhập, hội nhập
    to integrate the foreign refugees into the indigenous community
    hoà nhập những người nước ngoài tị nạn vào cộng đồng bản xứ

    Nội động từ

    Hoà nhập, hội nhập
    the professional malefactors can hardly integrate in the honest life
    những kẻ bất lương nhà nghề khó mà hoà nhập vào cuộc sống lương thiện

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hợp nhất lại, nhất thể hóa, hội nhập vào

    Cơ - Điện tử

    (v) lấy tích phân, hợp nhất lại

    Toán & tin

    hợp nhất lại
    làm tròn (thành nguyên)
    lấy tích phân
    integrate by parts
    lấy tích phân từng phần
    integrate by substitution
    lấy tích phân bằng phép thế

    Kỹ thuật chung

    làm thành nguyên
    tích phân
    integrate by parts
    lấy tích phân từng phần
    integrate by substitution
    lấy tích phân bằng phép thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X