-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giấy chứng nhận (tính cách, năng lực, trình độ chuyên môn của một người)===== ===...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,testi'mounjəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====Quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)==========Quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bản giám định (sản phẩm)=====+ === Kinh tế ===+ =====bản giám định (sản phẩm)=====- =====giấy chứng nhận=====+ =====giấy chứng nhận=====::[[testimonial]] [[copy]]::[[testimonial]] [[copy]]::bản sao giấy chứng nhận::bản sao giấy chứng nhận- =====giấy nhận xét=====+ =====giấy nhận xét=====- =====thư giới thiệu=====+ =====thư giới thiệu=====- =====thư khen=====+ =====thư khen=====::[[unsolicited]] [[testimonial]]::[[unsolicited]] [[testimonial]]::thư khen do khách hàng chủ động gửi tới::thư khen do khách hàng chủ động gửi tới- =====thư tiến cử=====+ =====thư tiến cử=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[affidavit]] , [[appreciation]] , [[attestation]] , [[certificate]] , [[character]] , [[commemoration]] , [[commendation]] , [[confirmation]] , [[credential]] , [[degree]] , [[endorsement]] , [[evidence]] , [[homage]] , [[honor]] , [[indication]] , [[manifestation]] , [[memorial]] , [[memorialization]] , [[monument]] , [[ovation]] , [[plug ]]* , [[proof]] , [[recommendation]] , [[reference]] , [[remembrance]] , [[salute]] , [[salvo]] , [[say-so]] , [[show]] , [[sign]] , [[symbol]] , [[testament]] , [[testimony]] , [[token]] , [[voucher]] , [[witness]] , [[authentication]] , [[corroboration]] , [[demonstration]] , [[substantiation]] , [[validation]] , [[verification]] , [[warrant]] , [[tribute]] , [[citation]] , [[gala]] , [[plaudit]]- =====Endorsement, certification, commendation, (letter of)recommendation, reference, Colloq blurb: I am happy to write atestimonial for you.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Acertificateofcharacter,conduct,or qualifications.=====+ - + - =====A gift presented to a person (esp. in public) as a mark ofesteem,in acknowledgement of services,etc.[ME f. OFtestimoignal (adj.) f. tesmoin or LL testimonialis (asTESTIMONY)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=testimonial testimonial]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affidavit , appreciation , attestation , certificate , character , commemoration , commendation , confirmation , credential , degree , endorsement , evidence , homage , honor , indication , manifestation , memorial , memorialization , monument , ovation , plug * , proof , recommendation , reference , remembrance , salute , salvo , say-so , show , sign , symbol , testament , testimony , token , voucher , witness , authentication , corroboration , demonstration , substantiation , validation , verification , warrant , tribute , citation , gala , plaudit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ