-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">heil</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 58: Dòng 50: =====Chào!==========Chào!=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[hailing]]+ *V-ed: [[hailed]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mưa đá=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Greet, accost, address, signal, call: Robert hailed usfrom across the road.=====+ - + - =====Cheer, salute, applaud, approve,glorify, praise, laud, honour, acclaim, congratulate,felicitate, acknowledge: He was hailed by all for hischaritable work.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hail&submit=Search hail]:amsglossary+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hail hail] :Corporateinformation+ =====mưa đá=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[barrage]] , [[bombardment]] , [[broadside]] , [[cannonade]] , [[hailstorm]] , [[pelting]] , [[rain]] , [[salvo]] , [[shower]] , [[storm]] , [[volley]] , [[burst]] , [[fusillade]] , [[salutation]] , [[salute]] , [[welcome]]+ =====verb=====+ :[[accost]] , [[address]] , [[flag]] , [[flag down]] , [[greet]] , [[hello]] , [[holler ]]* , [[salute]] , [[shoulder]] , [[shout]] , [[signal]] , [[sing out]] , [[speak to]] , [[wave down]] , [[welcome]] , [[whistle down]] , [[whistle for]] , [[yawp ]]* , [[yoo-hoo]] , [[acclaim]] , [[acknowledge]] , [[applaud]] , [[cheer]] , [[commend]] , [[compliment]] , [[exalt]] , [[glorify]] , [[hear it for]] , [[kudize]] , [[praise]] , [[recognize]] , [[recommend]] , [[root for]] , [[be a native of]] , [[be born in]] , [[begin]] , [[claim as birthplace]] , [[barrage]] , [[batter]] , [[beat down upon]] , [[bombard]] , [[pelt]] , [[shower]] , [[storm]] , [[volley]] , [[celebrate]] , [[eulogize]] , [[extol]] , [[laud]] , [[magnify]] , [[panegyrize]] , [[originate]] , [[ahoy]] , [[ave]] , [[call]] , [[honor]] , [[precipitation]] , [[salutation]] , [[sleet]] , [[summon]] , [[torrent]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[whisper]] , [[disdain]] , [[dishonor]] , [[disparage]] , [[slight]] , [[dribble]] , [[drip]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Hoan hô, hoan nghênh
- the crowd hailed the combatants of the liberation forces
- quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrage , bombardment , broadside , cannonade , hailstorm , pelting , rain , salvo , shower , storm , volley , burst , fusillade , salutation , salute , welcome
verb
- accost , address , flag , flag down , greet , hello , holler * , salute , shoulder , shout , signal , sing out , speak to , wave down , welcome , whistle down , whistle for , yawp * , yoo-hoo , acclaim , acknowledge , applaud , cheer , commend , compliment , exalt , glorify , hear it for , kudize , praise , recognize , recommend , root for , be a native of , be born in , begin , claim as birthplace , barrage , batter , beat down upon , bombard , pelt , shower , storm , volley , celebrate , eulogize , extol , laud , magnify , panegyrize , originate , ahoy , ave , call , honor , precipitation , salutation , sleet , summon , torrent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ