• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn===== ::to take [...)
    Hiện nay (07:24, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri'vendʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 41: Dòng 34:
    ::[[to]] [[revenge]] [[someone]]
    ::[[to]] [[revenge]] [[someone]]
    ::báo thù cho ai
    ::báo thù cho ai
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[revenged]]
     +
    *V_ing : [[revenging]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Vengeance, retaliation, reprisal, retribution,vindictiveness, spitefulness, repayment, satisfaction: Theythink he set fire to the place in revenge for having beendismissed.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Avenge, get even for, take revenge for, make reprisalfor, exact retribution or payment or repayment for: She wasseeking ways to revenge the murder of her brother.=====
     
    - 
    -
    =====Revengeoneself (on). settle a score or an old score (with), pay(someone) back in his or her own coin, give a Roland for anOliver, give tit for tat, take an eye for an eye (and a toothfor a tooth), punish, Colloq get, get even (with), give(someone) his or her or their comeuppance, give (someone) ataste of his or her or their own medicine: He found ways torevenge himself on them for all that they had done to him.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Retaliation for an offence or injury.=====
     
    - 
    -
    =====An actof retaliation.=====
     
    - 
    -
    =====The desire for this; a vindictive feeling.=====
     
    - 
    -
    =====(in games) a chance to win after an earlier defeat.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Tr.(in refl. or passive; often foll. by on, upon) inflictretaliation for an offence.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. take revenge for (anoffence).=====
     
    - 
    -
    =====Tr. avenge (a person).=====
     
    - 
    -
    =====Intr. take vengeance.=====
     
    -
    =====Revenger n. [ME f. OF revenger, revencher f. LL revindicare(as RE-, vindicare lay claim to)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[animus]] , [[attack]] , [[avenging]] , [[avengment]] , [[counterblow]] , [[counterinsurgency]] , [[counterplay]] , [[eye for an eye ]]* , [[fight]] , [[getting even]] , [[ill will]] , [[implacability]] , [[malevolence]] , [[measure for measure]] , [[rancor]] , [[repayment]] , [[reprisal]] , [[requital]] , [[retribution]] , [[return]] , [[ruthlessness]] , [[satisfaction]] , [[sortie]] , [[spitefulness]] , [[tit for tat ]]* , [[vengeance]] , [[vengefulness]] , [[vindictiveness]] , [[counteraction]] , [[counterattack]] , [[reciprocation]] , [[tit for tat]] , [[spite]] , [[nemesis]] , [[redress]] , [[retaliation]] , [[retortion]] , [[revanchism]] , [[vendetta]] , [[vindication]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[avenge]] , [[be out for blood]] , [[defend]] , [[even the score]] , [[fight back]] , [[fix]] , [[fix one]]’s wagon , [[get]] , [[get back at]] , [[get even]] , [[give comeuppance]] , [[give just desserts]] , [[hit back]] , [[justify]] , [[kick back]] , [[make reprisal]] , [[match]] , [[pay back]] , [[pay back in spades]] , [[pay off]] , [[punish]] , [[reciprocate]] , [[redress]] , [[repay]] , [[requite]] , [[retort]] , [[return]] , [[return the compliment]] , [[score]] , [[settle up]] , [[settle with]] , [[square]] , [[stick it to]] , [[take an eye for an eye]] , [[turn the tables on]] , [[venge]] , [[vindicate]] , [[lex talionis]] , [[nemesis]] , [[requital]] , [[retaliate]] , [[retaliation]] , [[retribution]] , [[revanche]] , [[revanchism]] , [[vengeance]] , [[wreak vengeance]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[forgiveness]] , [[pardon]] , [[sympathy]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[forgive]] , [[pardon]] , [[sympathize]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ri'vendʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn
    to take revenge for something
    trả thù về cái gì
    to take revenge of somebody
    trả thù ai
    to thirst for revenge
    nóng lòng trả thù
    to have one's revenge
    trả được thù
    in revenge
    để trả thù
    out of revenge
    vì muốn trả thù, vì thù hằn
    (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ
    to give someone his revenge
    cho người nào dịp đấu một trận đấu gỡ

    Ngoại động từ

    Trả thù, báo thù, rửa hận
    to revenge oneself on (upon) someone
    trả thù ai
    to revenge oneself for something
    trả thù về cái gì
    to be revenged
    trả được thù
    to revenge an insult
    rửa nhục
    to revenge someone
    báo thù cho ai

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X