-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên===== ::reciprocal love ::...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri'siprəkl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: ::số đảo của 3 là 1 roành::số đảo của 3 là 1 roành- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đại lượng nghịch đảo=====+ - ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Số đảo, hàm thuận nghịch, (adj) qua lại, tươnghỗ, thuận nghịch, nghịch đảo=====- =====phản đế=====+ - =====tương phản=====+ ===Toán & tin===+ =====đảo nghịch=====- ==Kỹ thuật chung==+ ::[[reciprocal]] [[of]] [[a]] [[matrix]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::ma trận nghịch đảo- =====nghịch đảo=====+ ::[[polar]] [[reciprocal]]+ ::đối cực+ === Xây dựng===+ =====phản đế=====+ + =====tương phản=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nghịch đảo=====::[[reciprocal]] [[ferrite]] [[switch]]::[[reciprocal]] [[ferrite]] [[switch]]::chuyển mạch ferit nghịch đảo::chuyển mạch ferit nghịch đảoDòng 75: Dòng 73: ::[[transformation]] [[by]] [[reciprocal]]::[[transformation]] [[by]] [[reciprocal]]::phép nghịch đảo::phép nghịch đảo- =====giá trị nghịch đảo=====+ =====giá trị nghịch đảo=====- =====qua lại=====+ =====qua lại=====- =====thuận nghịch=====+ =====thuận nghịch=====::[[reciprocal]] [[correspondence]]::[[reciprocal]] [[correspondence]]::tương ứng thuận nghịch::tương ứng thuận nghịchDòng 102: Dòng 100: ::[[reciprocal]] [[theorems]]::[[reciprocal]] [[theorems]]::định lý thuận nghịch::định lý thuận nghịch- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[changeable]] , [[companion]] , [[complementary]] , [[convertible]] , [[coordinate]] , [[correlative]] , [[corresponding]] , [[dependent]] , [[double]] , [[duplicate]] , [[equivalent]] , [[exchangeable]] , [[fellow]] , [[give-and-take ]]* , [[interchangeable]] , [[interdependent]] , [[matching]] , [[mutual]] , [[reciprocative]] , [[reciprocatory]] , [[twin]] , [[exchanged]] , [[shared]]- =====Mutual,exchanged, returned, complementary, correlative,common,shared,joint,requited: The reciprocal courtesiesenjoyed among our neighbours benefit us all.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- == Oxford==+ :[[independent]] , [[singular]]- ===Adj. & n.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Adj.=====+ - + - =====In return (offered a reciprocal greeting).2mutual(their feelings are reciprocal).=====+ - + - =====Gram. (of apronoun) expressing mutual action or relation (as in eachother).=====+ - + - =====Inversely correspondent; complementary (naturalkindness matched by a reciprocal severity).=====+ - + - =====N. Math. anexpression or function so related to another that their productis unity (« is the reciprocal of 2).=====+ - + - =====Reciprocality n.reciprocally adv.[L reciprocus ult. f. re- back + proforward]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reciprocal reciprocal]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reciprocal reciprocal]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên
- reciprocal love
- tình yêu thương lẫn nhau
- reciprocal protection
- sự bảo vệ lẫn nhau
- a reciprocal mistake
- sự lầm lẫn của cả đôi bên
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghịch đảo
- reciprocal ferrite switch
- chuyển mạch ferit nghịch đảo
- reciprocal impedance
- trở kháng nghịch đảo
- reciprocal junction
- bộ nối nghịch đảo
- reciprocal networks
- mạch nghịch đảo
- reciprocal of a matrix
- ma trận nghịch đảo
- reciprocal of shear modulus
- nghịch đảo mođun trượt ngang
- reciprocal of wavelength
- nghịch đảo bước sóng
- reciprocal ohm
- ôm nghịch đảo
- reciprocal ohm centimeter
- ôm xentimet nghịch đảo
- reciprocal ohm meter
- ôm mét nghịch đảo
- reciprocal path
- đường (nghịch đảo) đẳng hướng
- reciprocal period
- chu kỳ nghịch đảo
- reciprocal time
- thời gian nghịch đảo
- reciprocal value
- giá trị nghịch đảo
- transformation by reciprocal
- phép nghịch đảo
thuận nghịch
- reciprocal correspondence
- tương ứng thuận nghịch
- reciprocal differential equation
- phương trình vi phân thuận nghịch
- reciprocal equation
- phương trình thuận nghịch
- reciprocal figure
- hình thuận nghịch
- reciprocal function
- hàm thuận nghịch
- reciprocal networks
- mạch thuận nghịch
- reciprocal relation
- quan hệ thuận nghịch
- reciprocal semigroup
- nửa nhóm thuận nghịch
- reciprocal tension
- tenxơ thuận nghịch
- reciprocal theorem system
- định lý thuận nghịch
- reciprocal theorems
- định lý thuận nghịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- changeable , companion , complementary , convertible , coordinate , correlative , corresponding , dependent , double , duplicate , equivalent , exchangeable , fellow , give-and-take * , interchangeable , interdependent , matching , mutual , reciprocative , reciprocatory , twin , exchanged , shared
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ