-
(Khác biệt giữa các bản)(→N.)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tu:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 54: Dòng 46: ::trong nháy mắt, chỉ trong một loáng::trong nháy mắt, chỉ trong một loáng- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====một cặp, một đôi=====+ - + - =====số hai=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=two two] : Foldoc+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - + - =====One more than one; the sum of one unit andanother unit.=====+ - + - =====A symbol for this (2, ii, II).=====+ - + - =====A size etc.denoted by two.=====+ - + - =====The time of two o''clock (is it two yet?).=====+ - + - =====A set of two.=====+ - + - =====A card with two pips.=====+ - + - =====Adj. that amount totwo.=====+ - + - =====In two in or into two pieces. in two shakes (or ticks)see SHAKE, TICK(1). or two denoting several (a thing or two =several things). put two and two together make (esp. anobvious) inference from what is known or evident. that makestwo of us colloq. that is true of me also. two-bit US colloq.cheap, petty. two-by-four a length of timber with a rectangularcross-section 2 in. by 4 in. two by two (or two and two) inpairs. two can play at that game colloq. another person''sbehaviour can be copied to that person''s disadvantage.two-dimensional 1 having or appearing to have length and breadthbut no depth.=====+ - + - =====Lacking depth or substance; superficial.two-edged double-edged. two-faced 1 having two faces.=====+ - + - =====Insincere; deceitful. two-handed 1 having, using, or requiringthe use of two hands.=====+ - + - =====(of a card-game) for two players. twoa penny see PENNY. two-piece adj. (of a suit etc.) consistingof two matching items.=====+ - + - =====N. a two-piece suit etc. two-ply adj.of two strands, webs, or thicknesses.=====+ - + - + - =====Two-ply wool.=====+ - + - =====Two-ply wood made by gluing together two layers with the grainin different directions. two-seater 1 a vehicle or aircraftwith two seats.=====+ - + - =====A sofa etc. for two people. two-sided 1having two sides.=====+ - + - =====Having two aspects; controversial.two-step a round dance with a sliding step in march or polkatime. two-stroke esp. Brit. (of an internal-combustionengine) having its power cycle completed in one up-and-downmovement of the piston. two-time colloq.=====+ - + - =====Deceive or beunfaithful to (esp. a partner or lover).=====+ - + - =====Swindle,double-cross. two-timer colloq. a person who is deceitful orunfaithful. two-tone having two colours or sounds. two-upAustral. & NZ a gambling game with bets placed on a showing oftwo heads or two tails. two-way 1 involving two ways orparticipants.=====+ - + - =====(of a switch) permitting a current to beswitched on or off from either of two points.=====+ - + - =====(of a radio)capable of transmitting and receiving signals.=====+ - =====(of a tapetc.) permitting fluid etc. to flow in either of two channels ordirections.=====+ === Toán & tin ===+ =====một cặp, một đôi=====- =====(of traffic etc.) moving in two esp. oppositedirections. two-way mirror a panel of glass that can be seenthrough from one side and is a mirror on the other. two-wheelera vehicle with two wheels.[OE twa (fem. & neut.),tu (neut.),with Gmc cognates and rel. to Skr. dwau,dwe,Gk & Lduo]=====+ =====số hai=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[brace]] , [[couplet]] , [[doublet]] , [[duet]] , [[duo]] , [[match]] , [[pair]] , [[twosome]] , [[yoke]] , [[bifurcation]] , [[bilaterality]] , [[binary]] , [[couple]] , [[deuce]] , [[dichotomy]] , [[diremption]] , [[dos]] , [[double]] , [[dual]] , [[duality]] , [[duplexity]] , [[duplicity]] , [[dyad]] , [[number]] , [[span]] , [[team]] , [[twain]] , [[twin]] , [[twins]]+ =====adjective=====+ :[[amphibian]] , [[amphibious]] , [[bicameral]] , [[bifurcate]] , [[bigeminal]] , [[bilateral]] , [[binal]] , [[binary]] , [[bipartisan]] , [[bipartite]] , [[bisected]] , [[dichotomic]] , [[dichotomous]] , [[diploid]] , [[distichous]] , [[dual]] , [[dualistic]] , [[dyadic]]+ =====verb=====+ :[[bifurcate]] , [[bisect]] , [[dichotomize]] , [[divide]] , [[halve]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Cặp, đôi
- by/in twos and threes
- từng hai ba cái, hai ba cái một lúc
- a day two
- một vài ngày
- a moment two
- một vài lúc
- a pound two
- một vài pao
- in two
- làm đôi; thành hai phần
- it takes two to do something
- (tục ngữ) tại anh tại ả; tại cả đôi bên
- put two and two together
- cứ thế mà suy ra
- that makes two of us
- (thông tục) hai chúng ta là một
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brace , couplet , doublet , duet , duo , match , pair , twosome , yoke , bifurcation , bilaterality , binary , couple , deuce , dichotomy , diremption , dos , double , dual , duality , duplexity , duplicity , dyad , number , span , team , twain , twin , twins
adjective
- amphibian , amphibious , bicameral , bifurcate , bigeminal , bilateral , binal , binary , bipartisan , bipartite , bisected , dichotomic , dichotomous , diploid , distichous , dual , dualistic , dyadic
verb
- bifurcate , bisect , dichotomize , divide , halve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ