• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (03:23, ngày 10 tháng 10 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="purple">pri'vent</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="purple">pri'vent</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa=====
    =====Ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa=====
    ::[[to]] [[prevent]] [[an]] [[accident]]
    ::[[to]] [[prevent]] [[an]] [[accident]]
    -
    ::ngăn ngừa một tai nạn
    +
    ::ngăn chặn một tai nạn
    ::[[to]] [[prevent]] [[somebody]] [[from]] [[doing]] [[something]]
    ::[[to]] [[prevent]] [[somebody]] [[from]] [[doing]] [[something]]
    ::ngăn cản ai làm điều gì
    ::ngăn cản ai làm điều gì
    Dòng 19: Dòng 15:
    =====(tôn giáo) dẫn đường đi trước=====
    =====(tôn giáo) dẫn đường đi trước=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[preventing]]
     +
    *Adj: [[preventable]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cản trở=====
    +
    -
    =====ngăn cản=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cản trở=====
     +
     
     +
    =====ngăn cản=====
    ::[[in]] [[order]] [[to]] [[prevent]] [[separation]]
    ::[[in]] [[order]] [[to]] [[prevent]] [[separation]]
    ::để ngăn cản sự tách rời nhau
    ::để ngăn cản sự tách rời nhau
    ::[[prevent]] [[changes]]
    ::[[prevent]] [[changes]]
    ::ngăn cản thay đổi
    ::ngăn cản thay đổi
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[anticipate]] , [[arrest]] , [[avert]] , [[avoid]] , [[baffle]] , [[balk]] , [[bar]] , [[block]] , [[check]] , [[chill ]]* , [[cool]] , [[cork]] , [[counter]] , [[counteract]] , [[dam]] , [[debar]] , [[defend against]] , [[foil]] , [[forbid]] , [[forestall]] , [[forfend]] , [[frustrate]] , [[halt]] , [[hamper]] , [[head off]] , [[hinder]] , [[hold back]] , [[hold off]] , [[impede]] , [[inhibit]] , [[intercept]] , [[interdict]] , [[interrupt]] , [[keep lid on]] , [[limit]] , [[nip in the bud ]]* , [[obstruct]] , [[obviate]] , [[preclude]] , [[prohibit]] , [[put an end to]] , [[put a stop to]] , [[repress]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[retard]] , [[rule out]] , [[shut out]] , [[stave off]] , [[stop]] , [[thwart]] , [[turn aside]] , [[ward off]] , [[ward]] , [[abort]] , [[bind]] , [[censor]] , [[circumvent]] , [[defend]] , [[deter]] , [[estop]] , [[forbear]] , [[gag]] , [[guard]] , [[nip in the bud]] , [[paralyze]] , [[parry]] , [[preempt]] , [[resist]] , [[stifle]] , [[suppress]] , [[veto]] , [[warn]]
    -
    =====Anticipate, preclude, obviate, forestall, avert, avoid,prohibit, ban, bar, forbid, interdict, taboo, enjoin, proscribe,foil, frustrate, obstruct, debar, intercept, nip in the bud,abort, thwart, check, block, ward or fend or stave off, baffle,balk or baulk, (put a) stop (to), arrest, (bring to a) halt,hinder, impede, curb, restrain, hamper, inhibit, delay, retard,slow, mitigate, control: Some diseases can be prevented byinoculation or vaccination. There is nothing to prevent us fromleaving. The barrier was built to prevent flooding.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[aid]] , [[allow]] , [[assist]] , [[cause]] , [[help]] , [[let go]]
    -
    ===V.tr.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by from + verbal noun) stop from happeningor doing something; hinder; make impossible (the weatherprevented me from going).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic go or arrive before,precede.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Preventable adj. (also preventible).preventability n. (also preventibility). preventer n.prevention n. [ME = anticipate, f. L praevenire praevent- comebefore, hinder (as PRAE-, venire come)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prevent prevent] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=prevent&submit=Search prevent] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prevent prevent] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=prevent prevent] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pri'vent/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa
    to prevent an accident
    ngăn chặn một tai nạn
    to prevent somebody from doing something
    ngăn cản ai làm điều gì
    (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước
    to prevent someone's wishes
    đón trước ý muốn của ai
    (tôn giáo) dẫn đường đi trước

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cản trở
    ngăn cản
    in order to prevent separation
    để ngăn cản sự tách rời nhau
    prevent changes
    ngăn cản thay đổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X