• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">əbˈzə:v</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
     
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    Dòng 28: Dòng 24:
    *V-ed: [[observed]]
    *V-ed: [[observed]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====quan sát, chú ý=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chú ý=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngắm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quan sát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quan trắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Obey, abide by, comply with, be heedful of, attend to,conform to, regard, keep, follow, adhere to, respect, payattention to: We observed the prohibition against swimming.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Watch, look at, examine, monitor, scrutinize, study, regard,view, inspect, pore over, contemplate, consider , Colloq check(out or up on), check over, size up, Slang case: Thenaturalists went to the Arctic to observe the polar bears.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====See, mark, notice, look, perceive: Observe how swiftly the skinforms pustules when this substance is applied. 4 Sometimes,observe on or upon. comment (on or upon), remark (on or upon),mention, say, note, refer (to), make reference to, animadvert onor upon or to; state, declare: It is impolite to observe onothers' manners. He couldn't help observing to his cell-mate howeasy it would be to escape. 5 celebrate, keep, solemnize,respect, keep holy, mark, commemorate, memorialize, remember,recognize: We always observe the sabbath.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by that, how + clause) perceive, note;take notice of; become conscious of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. watch carefully.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a follow or adhere to (a law, command, method, principle,etc.). b keep or adhere to (an appointed time). c maintain(silence). d duly perform (a rite). e celebrate (ananniversary).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. examine and note (phenomena) without theaid of experiment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by that + clause) say,esp. by way of comment.=====
    +
    -
    =====Intr. (foll. by on) make a remark orremarks about.=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====quan sát, chú ý=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chú ý=====
    -
    =====Observable adj. observably adv. [ME f. OFobserver f. L observare watch (as OB-, servare keep)]=====
    +
    =====ngắm=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====quan sát=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=observe observe] : Corporateinformation
    +
    =====quan trắc=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=observe observe] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beam]] , [[behold]] , [[catch]] , [[contemplate]] , [[detect]] , [[dig]] , [[discern]] , [[discover]] , [[distinguish]] , [[eagle-eye]] , [[espy]] , [[examine]] , [[eyeball]] , [[flash ]]* , [[get a load of]] , [[get an eyeful of]] , [[inspect]] , [[keep one]]’s eye on , [[lamp ]]* , [[look at]] , [[make out ]]* , [[mark]] , [[mind]] , [[monitor]] , [[note]] , [[pay attention to]] , [[perceive]] , [[pick up on]] , [[read]] , [[recognize]] , [[regard]] , [[scrutinize]] , [[spot]] , [[spy]] , [[study]] , [[survey]] , [[take in ]]* , [[view]] , [[watch]] , [[witness]] , [[animadvert]] , [[commentate]] , [[declare]] , [[mention]] , [[mouth off ]]* , [[opine]] , [[say]] , [[state]] , [[wisecrack]] , [[dedicate]] , [[hold]] , [[honor]] , [[keep]] , [[remember]] , [[respect]] , [[revere]] , [[reverence]] , [[solemnize]] , [[venerate]] , [[adhere]] , [[adopt]] , [[comply]] , [[comply with]] , [[conform]] , [[follow]] , [[fulfill]] , [[heed]] , [[perform]] , [[descry]] , [[remark]] , [[see]] , [[eye]] , [[abide by]] , [[carry out]] , [[obey]] , [[commemorate]] , [[celebrate]] , [[comment]] , [[look]] , [[notice]] , [[observe]] , [[sight]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ignore]] , [[miss]] , [[overlook]] , [[be quiet]] , [[forget]] , [[break]] , [[violate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /əbˈzə:v/

    Thông dụng

    Động từ

    Quan sát, theo dõi
    Tiến hành; cử hành lễ hội (lễ kỷ niệm...)
    to observe someone's birthday
    làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai
    Tuân theo, tôn trọng
    to observe the laws
    tuân theo pháp luật
    to observe silence
    giữ yên lặng
    ( + on) nhận xét

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    quan sát, chú ý

    Kỹ thuật chung

    chú ý
    ngắm
    quan sát
    quan trắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X